1
SKVA.011.07
SKVA.011.07: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
2
SKVA.001.07
SKVA.001.07: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
3
SKVA.009.07
SKVA.009.07: Anion trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
4
SKVA.008.07
SKVA.008.07: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
5
SKVA.005.07
SKVA.005.07: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
6
AoV.5.23.96
AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc BVTV
Tháng 07
0
7
AoV.6.23.93
AoV.6.23.93: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
8
AoV.6.23.53
AoV.6.23.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
9
AoV.6.23.52
AoV.6.23.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
10
AoV.6.23.37
AoV.6.23.37: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
11
AoV.6.23.22
AoV.6.23.22: Vi sinh trong sữa bột
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
12
AoV.6.23.18
AoV.6.23.18: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
13
AoV.6.23.14
AoV.6.23.14: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
14
AoV.6.23.106
AoV.6.23.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
15
AoV.5.23.127
AoV.5.23.127: Độc tố nấm mốc Ochratoxin A trong ngũ cốc
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
16
AoV.5.23.06
AoV.5.23.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
17
AoV.5.23.05
AoV.5.23.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
18
AoV.5.23.241
AoV.5.23.241: Kim loại nặng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
19
AoV.5.23.262
AoV.5.23.262: Khoáng vi lượng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
20
AoV.5.23.105
AoV.5.23.105: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
21
AoV.5.23.197
AoV.5.23.197: Chất lượng phân bón DAP
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
22
AoV.5.23.180
AoV.5.23.180: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
23
AoV.5.23.322
AoV.5.23.322: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
24
AoV.5.23.321
AoV.5.23.321: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
25
AoV.5.23.320
AoV.5.23.320: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
26
AoV.5.23.317
AoV.5.23.317: Chất kích thích tăng trưởng trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
27
AoV.5.23.316
AoV.5.23.316: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
28
AoV.5.23.338
AoV.5.23.338: Chất lượng ớt
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
29
AoV.5.23.239
AoV.5.23.239: Chất lượng mật ong
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
30
AoV.5.23.238
AoV.5.23.238: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
31
AoV.5.23.62
AoV.5.23.62: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
32
AoV.5.23.36
AoV.5.23.36: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
33
AoV.5.23.98
AoV.5.23.98: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
34
AoV.5.23.92
AoV.5.23.92: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
35
AoV.5.23.51
AoV.5.23.51: Dư lượng hóa chất, kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
36
AoV.5.23.46*
AoV.5.23.46*: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
37
AoV.5.23.27
AoV.5.23.27: Kim loại trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
38
SKVA.010.08
SKVA.010.08: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
39
SKVA.003.08
SKVA.003.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
40
SKVA.002.08
SKVA.002.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
41
SKVA.006.08
SKVA.006.08: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
42
AoV.5.23.96
AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc BVTV
Tháng 08
0
43
AoV.6.23.15
AoV.6.23.15: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
44
AoV.6.23.55
AoV.6.23.55: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
45
AoV.6.23.81
AoV.6.23.81: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
46
AoV.6.23.76
AoV.6.23.76: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
47
AoV.6.23.73
AoV.6.23.73: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
48
AoV.6.23.72
AoV.6.23.72: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
49
AoV.6.23.71
AoV.6.23.71: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
50
AoV.6.23.70
AoV.6.23.70: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
51
AoV.6.23.41
AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
52
AoV.6.23.40
AoV.6.23.40: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
53
AoV.6.23.112
AoV.6.23.112: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
54
AoV.5.23.07
AoV.5.23.07: Chỉ tiêu chất lượng trong chè
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
55
AoV.5.23.255
AoV.5.23.255: Chất lượng xúc xích
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
56
AoV.5.23.253
AoV.5.23.253: Chất lượng thịt
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
57
AoV.5.23.319
AoV.5.23.319: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
58
AoV.5.23.318
AoV.5.23.318: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
59
AoV.5.23.315
AoV.5.23.315: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
60
AoV.5.23.291
AoV.5.23.291: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
61
AoV.5.23.254
AoV.5.23.254: Kim loại trong thịt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
62
AoV.5.23.86
AoV.5.23.86: Kim loại trong mẫu thức ăn chăn nuôi bổ sung
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
63
AoV.5.23.78
AoV.5.23.78: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Clo hữu cơ
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
64
AoV.5.23.77
AoV.5.23.77: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Carbamate
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
65
AoV.5.23.76
AoV.5.23.76: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - nhóm Cúc tổng hợp
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
66
AoV.5.23.75
AoV.5.23.75: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau,củ, quả - gốc lân hữu cơ
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
67
AoV.5.23.56*
AoV.5.23.56*: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
68
AoV.5.23.55
AoV.5.23.55: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
69
AoV.5.23.52
AoV.5.23.52: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
70
AoV.5.23.309
AoV.5.23.309: Kim loại nặng trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
71
AoV.5.23.243
AoV.5.23.243: Kim loại trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
72
AoV.5.23.224
AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
73
AoV.5.23.223
AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
74
AoV.5.23.218
AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
75
AoV.5.23.195
AoV.5.23.195: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
76
AoV.5.23.184
AoV.5.23.184: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
77
AoV.5.23.175
AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
78
SKVA.007.09
SKVA.007.09: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
79
SKVA.004.09
SKVA.004.09: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
80
AoV.8.23.05
AoV.8.23.05: Tính chất cơ lý trong mẫu gạch chịu lửa
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
81
AoV.8.23.03
AoV.8.23.03: Chất lượng Than
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
82
AoV.8.23.02
AoV.8.23.02: Chất lượng xi măng poóc lăng
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
83
AoV.8.23.01
AoV.8.23.01: Tính chất cơ lý trong xi măng
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
84
AoV.6.23.32
AoV.6.23.32: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
85
AoV.6.23.31
AoV.6.23.31: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
86
AoV.6.23.87
AoV.6.23.87: Vi sinh trong nước thải
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
87
AoV.6.23.54
AoV.6.23.54: Vi sinh trong nước
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
88
AoV.6.23.36
AoV.6.23.36: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
89
AoV.6.23.24
AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
90
AoV.6.23.19
AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
91
AoV.6.23.17
AoV.6.23.17: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
92
AoV.6.23.114
AoV.6.23.114: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
93
AoV.5.23.131
AoV.5.23.131: Kháng sinh trong thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
94
AoV.5.23.116
AoV.5.23.116: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
95
AoV.5.23.34
AoV.5.23.34: Dư lươợng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
96
AoV.5.23.290
AoV.5.23.290: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
97
AoV.5.23.277
AoV.5.23.277: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
98
AoV.5.23.274
AoV.5.23.274: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
99
AoV.5.23.220
AoV.5.23.220: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
100
AoV.5.23.168
AoV.5.23.168: Chất lượng phân bón Ure (có màu)
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
101
AoV.5.23.79
AoV.5.23.79: Chất kích tích sinh trưởng trong phân bón
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
102
AoV.5.23.185
AoV.5.23.185: Kim loại trong hóa chất xử lý môi trường
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
103
AoV.5.23.157
AoV.5.23.157: Kim loại trong khoáng chất xử lý môi trường
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
104
AoV.5.23.85
AoV.5.23.85: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
105
AoV.5.23.81
AoV.5.23.81: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
106
AoV.5.23.80
AoV.5.23.80: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
107
AoV.5.23.41
AoV.5.23.41: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
108
AoV.5.23.87
AoV.5.23.87: Vitamin trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
109
AoV.5.23.65
AoV.5.23.65: Dương lượng kháng sinh trong thịt
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
110
AoV.5.23.63
AoV.5.23.63: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thịt
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
111
AoV.5.23.54
AoV.5.23.54: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
112
AoV.5.23.301
AoV.5.23.301: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
113
AoV.5.23.251
AoV.5.23.251: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
114
AoV.5.23.249
AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
115
AoV.5.23.217
AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
116
AoV.5.23.211
AoV.5.23.211: Chất lượng thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
117
SKVA.011.01
SKVA.011.10: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
118
SKVA.001.10
SKVA.001.10: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
119
SKVA.009.10
SKVA.009.10: Anion trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
120
SKVA.008.10
SKVA.008.10: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
121
SKVA.005.10
SKVA.005.10: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
122
AoV.8.23.12
AoV.8.23.12: Tính chất cơ lý mẫu tấm thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
4,000,000
123
AoV.8.23.11
AoV.8.23.11: Chất lượng thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
124
AoV.8.23.10
AoV.8.23.10: Chất lượng Bitum
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
125
AoV.8.23.09
AoV.8.23.09: Chất lượng cốt liệu bê tông và vữa
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
126
AoV.8.23.08
AoV.8.23.08: Chất lượng thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
127
AoV.8.23.07
AoV.8.23.07: Tính chất cơ lý trong mẫu thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
128
AoV.8.23.06
AoV.8.23.06: Chất lượng nhựa đường lỏng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
129
AoV.6.23.48
AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
130
AoV.6.23.47
AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
131
AoV.6.23.42
AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
132
AoV.6.23.38
AoV.6.23.38: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
133
AoV.6.23.28
AoV.6.23.28: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
134
AoV.6.23.26
AoV.6.23.26: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
135
AoV.6.23.07
AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 10
4,500,000
136
AoV.5.23.101
AoV.5.23.101: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
137
AoV.5.23.05
AoV.5.23.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
138
AoV.5.23.03
AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
139
AoV.5.23.01
AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
140
AoV.5.23.264
AoV.5.23.264: Chất lượng dầu mỏ
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
141
AoV.5.23.187
AoV.5.23.187: Chất lượng gạo
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
142
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng bia
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
143
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng rượu
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
144
AoV.5.23.17
AoV.5.23.17: Kim loại trong rượu, bia, nước giải khát
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
145
AoV.5.23.288
AoV.5.23.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
146
AoV.5.23.40
AoV.5.23.40: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
147
AoV.5.23.298
AoV.5.23.298: Chất lượng sữa lên men
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
148
AoV.5.23.228
AoV.5.23.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
149
AoV.5.23.190
AoV.5.23.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
150
AoV.5.23.183
AoV.5.23.183: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
151
AoV.5.23.104
AoV.5.23.104: Dư lươợng kháng sinh trong thịt
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
152
AoV.5.23.33
AoV.5.23.33: Độc tố nấm mốc Fumonisin trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
153
AoV.5.23.31
AoV.5.23.31: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
154
AoV.5.23.69
AoV.5.23.69: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong sữa
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
155
AoV.5.23.58
AoV.5.23.58: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
156
AoV.5.23.53*
AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
157
AoV.5.23.302
AoV.5.23.302: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
158
AoV.5.23.250
AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
159
AoV.5.23.188
AoV.5.23.188: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong ngũ cốc (đậu tương)
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
160
AoV.5.23.176
AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
161
AoV.5.23.161
AoV.5.23.161: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
162
SKVA.010.11
SKVA.010.11: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
163
SKVA.003.11
SKVA.003.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
164
SKVA.002.11
SKVA.002.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
165
SKVA.006.11
SKVA.006.11: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
166
AoV.6.23.45
AoV.6.23.45: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
167
AoV.6.23.97
AoV.6.23.97: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
168
AoV.6.23.96
AoV.6.23.96: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
169
AoV.6.23.92
AoV.6.23.92: Vi sinh trong nước giải khát
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
170
AoV.6.23.89
AoV.6.23.89: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
171
AoV.6.23.86
AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
172
AoV.6.23.16
AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
173
AoV.6.23.08
AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
174
AoV.6.23.06
AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
4,000,000
175
AoV.5.23.15
AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
176
AoV.5.23.263
AoV.5.23.263: Chất lượng nước giải khát
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
177
AoV.5.23.252
AoV.5.23.252: Hàn the trong thủy sản
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
178
AoV.5.23.16
AoV.5.23.16: Kim loại nặng trong bánh, mứt, kẹo
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
179
AoV.5.23.299
AoV.5.23.299: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
180
AoV.5.23.296
AoV.5.23.296: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
181
AoV.5.23.295
AoV.5.23.295: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
182
AoV.5.23.294
AoV.5.23.294: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
183
AoV.5.23.293
AoV.5.23.293: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
184
AoV.5.23.266
AoV.5.23.266: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
185
AoV.5.23.120
AoV.5.23.120: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
186
AoV.5.23.118
AoV.5.23.118: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
187
AoV.5.23.93
AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
188
AoV.5.23.50
AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
189
AoV.5.23.224
AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
190
AoV.5.23.223
AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
191
AoV.5.23.218
AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
192
AoV.5.23.175
AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
193
AoV.5.23.172
AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
194
SKVA.007.03
SKVA.007.03: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
195
SKVA.004.12
SKVA.004.12: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
196
AoV.6.23.49
AoV.6.23.49: Vi sinh trong nước mặt
Vi sinh
Tháng 12
3,000,000
197
AoV.6.23.35
AoV.6.23.35: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 12
3,000,000
198
AoV.5.23.24
AoV.5.23.24: Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 12
3,000,000
199
AoV.5.23.57
AoV.5.23.57: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 12
3,000,000
200
AoV.5.23.258
AoV.5.23.258: Chất lượng ngũ cốc
Hóa học
Tháng 12
2,000,000