1
VPT.2.5.22.04
Chương trình VPT.2.5.22.04: Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
2
VPT.2.5.22.01
Chương trình VPT.2.5.22.01: Chỉ tiêu chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
3
VPT.2.5.22.03
Chương trình VPT.2.5.22.03: Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
4
VPT.2.5.22.05
Chương trình VPT.2.5.22.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
5
VPT.2.5.22.05
Chương trình VPT.2.5.22.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
6
VPT.2.5.22.06
Chương trình VPT.2.5.22.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh, mứt, kẹo
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
7
VPT.2.5.22.08
Chương trình VPT.2.5.22.08: Kim loại trong sữa
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
8
VPT.2.5.22.09
Chương trình VPT.2.5.22.09: Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
9
VPT.2.5.22.10
Chương trình VPT.2.5.22.10: Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
10
VPT.2.5.22.15
Chương trình VPT.2.5.22.15: Chỉ tiêu chất lượng trong sữa bột
Hóa học
Tháng 05/2022
3,000,000
11
VPT.2.5.22.17
Chương trình VPT.2.5.22.17: Kim loại trong Rượu - Bia - Nước giải khát
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
12
VPT.2.5.22.18
Chương trình VPT.2.5.22.18: Chỉ tiêu chất lượng trong sữa thanh trùng
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
13
VPT.2.5.22.19
Chương trình VPT.2.5.22.19: Hàm lượng kim loại năng trong đất
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
14
VPT.2.5.22.23
Chương trình VPT.2.5.22.23: Chỉ tiêu chất lượng trong đất
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
15
VPT.2.5.22.24
Chương trình VPT.2.5.22.24: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
16
VPT.2.5.22.25
Chương trình VPT.2.5.22.25: Chỉ tiêu chất lượng trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
17
VPT.2.5.22.27
Chương trình VPT.2.5.22.27: Kim loại trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
18
VPT.2.5.22.37
Chương trình VPT.2.5.22.37: Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
19
VPT.2.5.22.38
Chương trình VPT.2.5.22.38: Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
20
VPT.2.5.22.44
Chương trình VPT.2.5.22.44: Kim loại trong dầu mỡ động, thực vật
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
21
VPT.2.5.22.46
Chương trình VPT.2.5.22.46: Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
22
VPT.2.5.22.50
Chương trình VPT.2.5.22.50: Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 05/2022
3,000,000
23
VPT.2.5.22.51
Chương trình VPT.2.5.22.51: Hóa chất, kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
24
VPT.2.5.22.53
Chương trình VPT.2.5.22.53: Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
25
VPT.2.5.22.54
Chương trình VPT.2.5.22.54: Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 03/2022
3,000,000
26
VPT.2.5.22.57
Chương trình VPT.2.5.22.57: Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
3,000,000
27
VPT.2.5.22.59
Chương trình VPT.2.5.22.59: Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 05/2022
3,000,000
28
VPT.2.5.22.61
Chương trình VPT.2.5.22.61: Phân tích hàm lượng melamine trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
29
VPT.2.5.22.63
Chương trình VPT.2.5.22.63: Chất kích thích tăng trưởng trong sản phẩm động vật
Hóa học
Tháng 03/2022
3,000,000
30
VPT.2.5.22.66
Chương trình VPT.2.5.22.66: Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
31
VPT.2.5.22.68
Chương trình VPT.2.5.22.68: Phân tích hàm lượng melamine trong sữa
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
32
VPT.2.5.22.84
Chương trình VPT.2.5.22.84: Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
33
VPT.2.5.22.85
Chương trình VPT.2.5.22.85: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
34
VPT.2.5.22.92
Chương trình VPT.2.5.22.92: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
35
VPT.2.5.22.93
Chương trình VPT.2.5.22.93: Kháng sinh trong sữa
Hóa học
Tháng 05/2022
3,000,000
36
VPT.2.5.22.95
Chương trình VPT.2.5.22.95: Ethoxyquine trong thức ăn chăn nuôi bổ sung
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
37
VPT.2.5.22.97
Chương trình VPT.2.5.22.97: Hàm lượng Axit tự do trong phân bón
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
38
VPT.2.5.22.98
Chương trình VPT.2.5.22.98: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07/2022
1,000,000
39
VPT.2.5.22.101
Chương trình VPT.2.5.22.101: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
40
VPT.2.5.22.101
Chương trình VPT.2.5.22.101: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
41
VPT.2.5.22.102
Chương trình VPT.2.5.22.102: Kim loại trong đất
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
42
VPT.2.5.22.162
Chương trình VPT.2.5.22.162: Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
43
VPT.2.5.22.169
Chương trình VPT.2.5.22.169: Chỉ tiêu chất lượng phân bón Ure (Phân Ure không màu)
Hóa học
Tháng 04/2022
3,000,000
44
VPT.2.5.22.170
Chương trình VPT.2.5.22.170: Chỉ tiêu chất lượng phân lân nung chảy
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
45
VPT.2.5.22.171
Chương trình VPT.2.5.22.171: Chỉ tiêu chất lượng phân supephotphat
Hóa học
Tháng 07/2022
1,000,000
46
VPT.2.5.22.172
Chương trình VPT.2.5.22.172: Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
47
VPT.2.5.22.173
Chương trình VPT.2.5.22.173: Chỉ tiêu chất lượng phân bón có nitơ dạng nitrat
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
48
VPT.2.5.22.175
Chương trình VPT.2.5.22.175: Phân tích các anion trong mẫu nước dưới đất
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
49
VPT.2.5.22.176
Chương trình VPT.2.5.22.176: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
50
VPT.2.5.22.176
Chương trình VPT.2.5.22.176: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
51
VPT.2.5.22.178
Chương trình VPT.2.5.22.178 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
52
VPT.2.5.22.190
Chương trình VPT.2.5.22.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật nông sản thực phẩm
Hóa học
Tháng 07/2022
3,000,000
53
VPT.2.5.22.191
Chương trình VPT.2.5.22.191: Vitamin trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
54
VPT.2.5.22.194
Chương trình VPT.2.5.22.194: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
55
VPT.2.5.22.197
Chương trình VPT.2.5.22.197: Chất lượng phân bón DAP
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
56
VPT.2.5.22.217
Chương trình VPT.2.5.22.217: Chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
57
VPT.2.5.22.217
Chương trình VPT.2.5.22.217: Chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
58
VPT.2.5.22.218
Chương trình VPT.2.5.22.218: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
59
VPT.2.5.22.220
Chương trình VPT.2.5.22.220: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
60
VPT.2.5.22.223
Chương trình VPT.2.5.22.223: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
61
VPT.2.5.22.224
Chương trình VPT.2.5.22.224: Phân tích các anion trong nước mặt
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
62
VPT.2.5.22.228
Chương trình VPT.2.5.22.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
63
VPT.2.5.22.230
Chương trình VPT.2.5.22.230: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
64
VPT.2.5.22.233
Chương trình VPT.2.5.22.233: Chỉ tiêu chất lượng đất
Hóa học
Tháng 06/2022
3,000,000
65
VPT.2.5.22.241
Chương trình VPT.2.5.22.241: Kim loại trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
66
VPT.2.5.22.246
Chương trình VPT.2.5.22.246: Phân tích hàm lượng coumarin trong nông sản thực phẩm (hạt tiêu)
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
67
VPT.2.5.22.247
Chương trình VPT.2.5.22.247: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm (hạt tiêu)
Hóa học
Tháng 05/2022
2,000,000
68
VPT.2.5.22.249
Chương trình VPT.2.5.22.249: Phân tích các anion trong mẫu nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
69
VPT.2.5.22.249
Chương trình VPT.2.5.22.249: Phân tích các anion trong mẫu nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
70
VPT.2.5.22.250
Chương trình VPT.2.5.22.250: Phân tích các anion trong nước thải
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
71
VPT.2.5.22.250
Chương trình VPT.2.5.22.250: Phân tích các anion trong nước thải
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
72
VPT.2.5.22.251
Chương trình VPT.2.5.22.251: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
73
VPT.2.5.22.251
Chương trình VPT.2.5.22.251: Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
74
VPT.2.5.22.252
Chương trình VPT.2.5.22.252 - Định tính Hàn the trong thủy sản
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
75
VPT.2.5.22.260
Chương trình VPT.2.5.22.260 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cà phê rang
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
76
VPT.2.5.22.286
Chương trình VPT.2.5.22.286: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 04/2022
2,000,000
77
VPT.2.5.22.287
Chương trình VPT.2.5.22.287: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 05/2022
1,000,000
78
VPT.2.5.22.288
Chương trình VPT.2.5.22.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong chè
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
79
VPT.2.5.22.289
Chương trình VPT.2.5.22.289 - Phân tích hàm lượng Aflatoxin trong dầu mỡ động, thực vật
Hóa học
Tháng 07/2022
1,000,000
80
VPT.2.5.22.290
Chương trình VPT.2.5.22.290: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
81
VPT.2.5.22.301
Chương trình VPT.2.5.22.301: Phân tích các anion trong mẫu nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06/2022
2,000,000
82
VPT.2.5.22.301
Chương trình VPT.2.5.22.301: Phân tích các anion trong mẫu nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 03/2022
2,000,000
83
VPT.2.5.22.309
Chương trình VPT.2.5.22.309: Kim loại trong thực phẩm (rau)
Hóa học
Tháng 07/2022
2,000,000
84
VPT.2.6.22.02
Chương trình VPT.2.6.22.02: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Sinh học
Tháng 06/2022
5,000,000
85
VPT.2.6.22.06
Chương trình VPT.2.6.22.06: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 04/2022
4,000,000
86
VPT.2.6.22.07
Chương trình VPT.2.6.22.07: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
87
VPT.2.6.22.08
Chương trình VPT.2.6.22.08: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
88
VPT.2.6.22.09
Chương trình VPT.2.6.22.09: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
89
VPT.2.6.22.10
Chương trình VPT.2.6.22.10: Vi sinh trong sản phẩm động vật
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
90
VPT.2.6.22.12
Chương trình VPT.2.6.22.12: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
91
VPT.2.6.22.16
Chương trình VPT.2.6.22.16: Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
92
VPT.2.6.22.19
Chương trình VPT.2.6.22.19: Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
93
VPT.2.6.22.20
Chương trình VPT.2.6.22.20: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
94
VPT.2.6.22.21
Chương trình VPT.2.6.22.21: Vi sinh trong sữa bột
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
95
VPT.2.6.22.22
Chương trình VPT.2.6.22.22: Vi sinh trong sữa bột
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
96
VPT.2.6.22.24
Chương trình VPT.2.6.22.24: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
97
VPT.2.6.22.25
Chương trình VPT.2.6.22.25: Vi sinh trong sữa bột
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
98
VPT.2.6.22.27
Chương trình VPT.2.6.22.27: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
99
VPT.2.6.22.29
Chương trình VPT.2.6.22.29: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
100
VPT.2.6.22.30
Chương trình VPT.2.6.22.30: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
101
VPT.2.6.22.33
Chương trình VPT.2.6.22.33: Vi sinh trong sữa
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
102
VPT.2.6.22.34
Chương trình VPT.2.6.22.34: Vi sinh trong sữa
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
103
VPT.2.6.22.35
Chương trình VPT.2.6.22.35: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
104
VPT.2.6.22.37
Chương trình VPT.2.6.22.37: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
105
VPT.2.6.22.39
Chương trình VPT.2.6.22.39: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
106
VPT.2.6.22.40
Chương trình VPT.2.6.22.40: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
107
VPT.2.6.22.41
Chương trình VPT.2.6.22.41: Vi sinh trong nước mặt
Sinh học
Tháng 04/2022
4,000,000
108
VPT.2.6.22.42
Chương trình VPT.2.6.22.42: Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
Tháng 05/2022
4,000,000
109
VPT.2.6.22.44
Chương trình VPT.2.6.22.44: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
110
VPT.2.6.22.47
Chương trình VPT.2.6.22.47: Vi sinh trong nước mặt
Sinh học
Tháng 05/2022
4,000,000
111
VPT.2.6.22.48
Chương trình VPT.2.6.22.48: Vi sinh trong nước uống
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
112
VPT.2.6.22.49
Chương trình VPT.2.6.22.49: Vi sinh trong nước uống
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
113
VPT.2.6.22.52
Chương trình VPT.2.6.22.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
Sinh học
Tháng 07/2022
5,000,000
114
VPT.2.6.22.53
Chương trình VPT.2.6.22.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
Sinh học
Tháng 07/2022
5,000,000
115
VPT.2.6.22.56
Chương trình VPT.2.6.22.56: Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
116
VPT.2.6.22.63
Chương trình VPT.2.6.22.63: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
117
VPT.2.6.22.64
Chương trình VPT.2.6.22.64: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
118
VPT.2.6.22.65
Chương trình VPT.2.6.22.65: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
119
VPT.2.6.22.66
Chương trình VPT.2.6.22.66: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
120
VPT.2.6.22.67
Chương trình VPT.2.6.22.67: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
121
VPT.2.6.22.78
Chương trình VPT.2.6.22.78: Vi sinh trong nước
Sinh học
Tháng 05/2022
3,000,000
122
VPT.2.6.22.86
Chương trình VPT.2.6.22.86: Vi sinh trong nước sản xuất
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
123
VPT.2.6.22.87
Chương trình VPT.2.6.22.87: Vi sinh trong nước thải
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000
124
VPT.2.6.22.90
Chương trình VPT.2.6.22.90: Phân tích vi sinh trong bia
Sinh học
Tháng 06/2022
3,000,000
125
VPT.2.6.22.93
Chương trình VPT.2.6.22.93 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
126
VPT.2.6.22.94
Chương trình VPT.2.6.22.94: Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
Tháng 04/2022
3,000,000
127
VPT.2.6.22.106
Chương trình VPT.2.6.22.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
128
VPT.2.6.22.107
Chương trình VPT.2.6.22.107: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
129
VPT.2.6.22.108
Chương trình VPT.2.6.22.108 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
Tháng 07/2022
3,000,000
130
VPT.2.6.22.113
Chương trình VPT.2.6.22.113: Vi sinh vật trong bia, nước giải khát
Sinh học
Tháng 03/2022
3,000,000