1
VPT.1.5.22.165
VPT.1.5.22.165: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
2
VPT.1.5.22.166
VPT.1.5.22.166: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
3
VPT.1.5.22.167
VPT.1.5.22.167: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
4
VPT.1.5.22.186
VPT.1.5.22.186: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
5
VPT.1.5.22.168
VPT.1.5.22.168: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
6
VPT.1.5.22.170
VPT.1.5.22.170: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
7
VPT.1.5.22.171
VPT.1.5.22.171: Kim loại nặng trong đất
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
8
VPT.1.5.22.172
VPT.1.5.22.172: Chất lượng không khí xung quanh
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
9
VPT.1.5.22.173
VPT.1.5.22.173: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
10
VPT.1.5.22.174
VPT.1.5.22.174: Các chỉ tiêu trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
11
VPT.1.5.22.175
VPT.1.5.22.175: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
12
VPT.1.5.22.176
VPT.1.5.22.176: Chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
13
VPT.1.5.22.177
VPT.1.5.22.177: Các chỉ tiêu hóa học của đồ uống có cồn
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
14
VPT.1.5.22.178
VPT.1.5.22.178: Độc tố vi nấm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
15
VPT.1.5.22.179
VPT.1.5.22.179: Các chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
16
VPT.1.5.22.180
VPT.1.5.22.180: Các thành phần khoáng và khác
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
17
VPT.1.5.22.181
VPT.1.5.22.181: Thành phần và các chỉ tiêu chất lượng khác
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
18
VPT.1.5.22.183
VPT.1.5.22.183: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
19
VPT.1.5.22.184
VPT.1.5.22.184: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
20
VPT.1.5.22.185
VPT.1.5.22.185: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
21
VPT.1.5.22.187
VPT.1.5.22.187: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
22
VPT.1.5.22.188
VPT.1.5.22.188: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
23
VPT.1.5.22.189
VPT.1.5.22.189: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
24
VPT.1.5.22.190
VPT.1.5.22.190: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
25
VPT.1.5.22.191
VPT.1.5.22.191: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ thủy tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
26
VPT.1.6.22.192
VPT.1.6.22.192: Vi sinh trong nước sạch
Sinh học
Tháng 07
3,000,000
27
VPT.1.6.22.193
VPT.1.6.22.193: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 07
3,000,000
28
VPT.1.6.22.194
VPT.1.6.22.194: Phân tích vi sinh vật trong thịt
Sinh học
Tháng 07
2,000,000
29
VPT.1.5.22.196
VPT.1.5.22.196: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
30
VPT.1.5.22.197
VPT.1.5.22.197: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
31
VPT.1.5.22.198
VPT.1.5.22.198: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
32
VPT.1.5.22.199
VPT.1.5.22.199: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
33
VPT.1.5.22.200
VPT.1.5.22.200: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
34
VPT.1.5.22.201
VPT.1.5.22.201: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
35
VPT.1.5.22.202
VPT.1.5.22.202: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
250,000
36
VPT.1.5.22.203
VPT.1.5.22.203: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
37
VPT.1.5.22.204
VPT.1.5.22.204: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
38
VPT.1.5.22.206
VPT.1.5.22.206: Anion trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
39
VPT.1.5.22.207
VPT.1.5.22.207: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
40
VPT.1.5.22.208
VPT.1.5.22.208: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
41
VPT.1.5.22.209
VPT.1.5.22.209: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
42
VPT.1.5.22.210
VPT.1.5.22.210: Kim loại nặng trong đất
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
43
VPT.1.5.22.211
VPT.1.5.22.211: Kim loại trong bùn thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
44
VPT.1.5.22.212
VPT.1.5.22.212: Kim loại trong bùn thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
45
VPT.1.5.22.213
VPT.1.5.22.213: CN, Phenol, Tổng dầu trong bùn thải
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
46
VPT.1.5.22.214
VPT.1.5.22.214: CN, Phenol, Tổng dầu trong bùn thải
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
47
VPT.1.5.22.215
VPT.1.5.22.215: Chất lượng không khí xung quanh
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
48
VPT.1.5.22.216
VPT.1.5.22.216: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
49
VPT.1.5.22.217
VPT.1.5.22.217: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
50
VPT.1.5.22.218
VPT.1.5.22.218: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
51
VPT.1.5.22.219
VPT.1.5.22.219: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
52
VPT.1.5.22.220
VPT.1.5.22.220: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
53
VPT.1.5.22.221
VPT.1.5.22.221: Các nguyên tố dinh dưỡng vi lượng
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
54
VPT.1.5.22.222
VPT.1.5.22.222: Các nguyên tố dinh dưỡng vi lượng
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
55
VPT.1.5.22.223
VPT.1.5.22.223: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
56
VPT.1.5.22.224
VPT.1.5.22.224: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
57
VPT.1.5.22.225
VPT.1.5.22.225: Các chỉ tiêu trong phân bón
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
58
VPT.1.5.22.226
VPT.1.5.22.226: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
59
VPT.1.5.22.227
VPT.1.5.22.227: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
60
VPT.1.5.22.228
VPT.1.5.22.228: Chỉ tiêu an toàn
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
61
VPT.1.5.22.229
VPT.1.5.22.229: Chỉ tiêu an toàn
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
62
VPT.1.5.22.230
VPT.1.5.22.230: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
63
VPT.1.5.22.230
VPT.1.5.22.230: Các chất nhiễm bẩn, và dư lượng SO2
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
64
VPT.1.5.22.231
VPT.1.5.22.231: Các chất nhiễm bẩn, và dư lượng SO2
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
65
VPT.1.5.22.231
VPT.1.5.22.231: Các chỉ tiêu kim loại
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
66
VPT.1.5.22.232
VPT.1.5.22.232: Các chỉ tiêu kim loại
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
67
VPT.1.5.22.232
VPT.1.5.22.232: Chỉ tiêu hoá lý trong mẫu gạo
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
68
VPT.1.5.22.233
VPT.1.5.22.233: Chỉ tiêu hoá lý trong mẫu gạo
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
69
VPT.1.5.22.233
VPT.1.5.22.233: Chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
70
VPT.1.5.22.234
VPT.1.5.22.234: Chỉ tiêu kim loại trong gạo
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
71
VPT.1.5.22.234
VPT.1.5.22.234: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
72
VPT.1.5.22.235
VPT.1.5.22.235: Chỉ tiêu kim loại trong gạo
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
73
VPT.1.5.22.235
VPT.1.5.22.235: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
74
VPT.1.5.22.236
VPT.1.5.22.236: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 10
1,500,000
75
VPT.1.5.22.236
VPT.1.5.22.236: Chỉ tiêu yêu cầu đối với cồn thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
76
VPT.1.5.22.237
VPT.1.5.22.237: Chỉ tiêu yêu cầu đối với cồn thực phẩm
Hóa học
Tháng 12
3,000,000
77
VPT.1.5.22.237
VPT.1.5.22.237: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
78
VPT.1.5.22.238
VPT.1.5.22.238: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
79
VPT.1.5.22.238
VPT.1.5.22.238: Các chỉ tiêu hóa học của đồ uống có cồn
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
80
VPT.1.5.22.239
VPT.1.5.22.239: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
1,500,000
81
VPT.1.5.22.239
VPT.1.5.22.239: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
82
VPT.1.5.22.240
VPT.1.5.22.240: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 12
1,500,000
83
VPT.1.5.22.240
VPT.1.5.22.240: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
84
VPT.1.5.22.241
VPT.1.5.22.241: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 10
1,500,000
85
VPT.1.5.22.241
VPT.1.5.22.241: Các chỉ tiêu lý - hóa
Hóa học
Tháng 09
25,000,000
86
VPT.1.5.22.242
VPT.1.5.22.242: Các chỉ tiêu lý - hóa
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
87
VPT.1.5.22.242
VPT.1.5.22.242: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
88
VPT.1.5.22.243
VPT.1.5.22.243: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
89
VPT.1.5.22.243
VPT.1.5.22.243: Các chỉ tiêu kim loại
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
90
VPT.1.5.22.244
VPT.1.5.22.244: Các chỉ tiêu kim loại
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
91
VPT.1.5.22.244
VPT.1.5.22.244: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ thủy tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
1,500,000
92
VPT.1.5.22.245
VPT.1.5.22.245: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ thủy tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 12
1,500,000
93
VPT.1.5.22.245
VPT.1.5.22.245: Độc tố vi nấm
Hóa học
Tháng 10
1,500,000
94
VPT.1.5.22.246
VPT.1.5.22.246: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ thủy tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 10
1,500,000
95
VPT.1.5.22.246
VPT.1.5.22.246: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
96
VPT.1.5.22.247
VPT.1.5.22.247: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
97
VPT.1.5.22.247
VPT.1.5.22.247: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bi cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 08
1,500,000
98
VPT.1.5.22.248
VPT.1.5.22.248: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bi cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 11
1,500,000
99
VPT.1.5.22.248
VPT.1.5.22.248: Các chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
100
VPT.1.5.22.249
VPT.1.5.22.249: Các chỉ tiêu kim loại nặng
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
101
VPT.1.5.22.249
VPT.1.5.22.249: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bi cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
102
VPT.1.5.22.250
VPT.1.5.22.250: Các chỉ tiêu kim loại nặng
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
103
VPT.1.5.22.250
VPT.1.5.22.250: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bi cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 12
3,000,000
104
VPT.1.5.22.251
VPT.1.5.22.251: Thành phần béo
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
105
VPT.1.5.22.252
VPT.1.5.22.252: Thành phần béo
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
106
VPT.1.6.22.252
VPT.1.6.22.252: Vi sinh trong nước sạch
Sinh học
Tháng 11
3,000,000
107
VPT.1.5.22.252
VPT.1.5.22.252: Các thành phần khoáng và khác
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
108
VPT.1.5.22.253
VPT.1.5.22.253: Các Vitamin
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
109
VPT.1.6.22.253
VPT.1.6.22.253: Vi sinh trong nước sạch
Sinh học
Tháng 08
3,000,000
110
VPT.1.5.22.254
VPT.1.5.22.254: Các Vitamin
Hóa học
Tháng 12
3,000,000
111
VPT.1.6.22.254
VPT.1.6.22.254: Vi sinh trong nước sạch
Sinh học
Tháng 12
3,000,000
112
VPT.1.5.22.255
VPT.1.5.22.255: Thành phần và các chỉ tiêu chất lượng khác
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
113
VPT.1.6.22.255
VPT.1.6.22.255: Vi sinh trong nước uống
Sinh học
Tháng 09
3,000,000
114
VPT.1.6.22.256
VPT.1.6.22.256: Vi sinh trong nước uống
Sinh học
Tháng 11
3,000,000
115
VPT.1.5.22.256
VPT.1.5.22.256: Chỉ tiêu chất lượng khác
Hóa học
Tháng 09
1,500,000
116
VPT.1.5.22.257
VPT.1.5.22.257: Chỉ tiêu chất lượng khác
Hóa học
Tháng 12
1,500,000
117
VPT.1.6.22.257
VPT.1.6.22.257: Vi sinh trong nước giếng, nước máy, nước sản xuất
Sinh học
Tháng 10
3,000,000
118
VPT.1.6.22.258
VPT.1.6.22.258: Vi sinh trong nước giếng, nước máy, nước sản xuất
Sinh học
Tháng 12
3,000,000
119
VPT.1.5.22.258
VPT.1.5.22.258: Kim loại nặng trong dầu
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
120
VPT.1.5.22.259
VPT.1.5.22.259: Kim loại nặng trong dầu
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
121
VPT.1.6.22.259
VPT.1.6.22.259: Vi sinh trong nước và nước thải
Sinh học
Tháng 09
3,000,000
122
VPT.1.6.22.260
VPT.1.6.22.260: Vi sinh trong nước và nước thải
Sinh học
Tháng 11
3,000,000
123
VPT.1.5.22.260
VPT.1.5.22.260: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
124
VPT.1.6.22.261
VPT.1.6.22.261: Vi sinh trong nước thải Y tế
Sinh học
Tháng 10
3,000,000
125
VPT.1.5.22.261
VPT.1.5.22.261: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
126
VPT.1.5.22.262
VPT.1.5.22.262: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
127
VPT.1.6.22.262
VPT.1.6.22.262: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 10
3,000,000
128
VPT.1.6.22.263
VPT.1.6.22.263: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 12
3,000,000
129
VPT.1.5.22.263
VPT.1.5.22.263: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
130
VPT.1.5.22.264
VPT.1.5.22.264: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
131
VPT.1.6.22.264
VPT.1.6.22.264: Định tính Salmonella trong thủy sản và sản phẩm thủy sản
Sinh học
Tháng 09
2,000,000
132
VPT.1.5.22.265
VPT.1.5.22.265: Các chỉ tiêu kim loại nặng
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
133
VPT.1.6.22.265
VPT.1.6.22.265: Định tính Listeria monocytogenes trong thủy sản
Sinh học
Tháng 08
2,000,000
134
VPT.1.5.22.266
VPT.1.5.22.266: Các chỉ tiêu kim loại nặng
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
135
VPT.1.6.22.266
VPT.1.6.22.266: Định tính Listeria monocytogenes trong thủy sản
Sinh học
Tháng 11
2,000,000
136
VPT.1.6.22.267
VPT.1.6.22.267: Định tính Listeria monocytogenes trong thịt
Sinh học
Tháng 12
2,000,000
137
VPT.1.5.22.267
VPT.1.5.22.267: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
138
VPT.1.5.22.268
VPT.1.5.22.268: Các chỉ tiêu hóa lý
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
139
VPT.1.6.22.268
VPT.1.6.22.268: Định tính Salmonella trong sữa
Sinh học
Tháng 08
2,000,000
140
VPT.1.6.22.269
VPT.1.6.22.269: Định tính Listeria monocytogenes trong sữa
Sinh học
Tháng 10
2,000,000
141
VPT.1.5.22.269
VPT.1.5.22.269: Các chỉ tiêu hóa lý
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
142
VPT.1.6.22.270
VPT.1.6.22.270: Phân tích nấm men trong bia
Sinh học
Tháng 09
3,000,000
143
VPT.1.5.22.270
VPT.1.5.22.270: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
144
VPT.1.5.22.271
VPT.1.5.22.271: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
145
VPT.1.6.22.271
VPT.1.6.22.271: Phân tích nấm mốc trong bia
Sinh học
Tháng 11
3,000,000
146
VPT.1.6.22.272
VPT.1.6.22.272: Phân tích vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
Tháng 11
3,000,000
147
VPT.1.5.22.272
VPT.1.5.22.272: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
148
VPT.1.5.22.273
VPT.1.5.22.273: Các chỉ tiêu ô nhiễm
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
149
VPT.1.5.22.274
VPT.1.5.22.274: Các chỉ tiêu ô nhiễm
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
150
VPT.1.5.22.275
VPT.1.5.22.275: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
151
VPT.1.5.22.276
VPT.1.5.22.276: Kim loại nặng
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
152
VPT.1.5.22.277
VPT.1.5.22.277: Nitrit và Nitrat trong thịt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
153
VPT.1.5.22.278
VPT.1.5.22.278: Nitrit và Nitrat trong thịt
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
154
VPT.1.5.22.279
VPT.1.5.22.279: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
155
VPT.1.5.22.280
VPT.1.5.22.280: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa hoc
Tháng 08
2,500,000
156
VPT.1.5.22.281
VPT.1.5.22.281: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa hoc
Tháng 11
2,500,000
157
VPT.1.5.22.282
VPT.1.5.22.282: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
158
VPT.1.5.22.283
VPT.1.5.22.283: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
159
VPT.1.5.22.284
VPT.1.5.22.284: Các chỉ tiêu kim loại
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
160
VPT.1.5.22.285
VPT.1.5.22.285: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
161
VPT.1.5.22.286
VPT.1.5.22.286: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 12
2,000,000
162
VPT.1.5.22.287
VPT.1.5.22.287: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
163
VPT.1.5.22.288
VPT.1.5.22.288: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
164
VPT.1.5.22.289
VPT.1.5.22.289: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
165
VPT.1.5.22.290
VPT.1.5.22.290: Dư lượng kháng sinh
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
166
VPT.1.5.22.291
VPT.1.5.22.291: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
167
VPT.1.5.22.292
VPT.1.5.22.292: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
168
VPT.1.5.22.293
VPT.1.5.22.293: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
169
VPT.1.5.22.294
VPT.1.5.22.294: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 12
2,500,000
170
VPT.1.5.22.295
VPT.1.5.22.295: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
171
VPT.1.5.22.296
VPT.1.5.22.296: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
172
VPT.1.5.22.297
VPT.1.5.22.297: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
173
VPT.1.5.22.298
VPT.1.5.22.298: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
174
VPT.1.5.22.299
VPT.1.5.22.299: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 11
2,500,000