Chương trình TNTT tháng 11
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.010.11
SKVA.010.11: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
2
SKVA.003.11
SKVA.003.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
3
SKVA.002.11
SKVA.002.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
4
SKVA.006.11
SKVA.006.11: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 11
2,500,000
5
AoV.6.23.45
AoV.6.23.45: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
6
AoV.6.23.97
AoV.6.23.97: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
7
AoV.6.23.96
AoV.6.23.96: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
8
AoV.6.23.92
AoV.6.23.92: Vi sinh trong nước giải khát
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
9
AoV.6.23.89
AoV.6.23.89: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
10
AoV.6.23.86
AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
11
AoV.6.23.16
AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
12
AoV.6.23.08
AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 11
3,000,000
13
AoV.6.23.06
AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 11
4,000,000
14
AoV.5.23.15
AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
15
AoV.5.23.263
AoV.5.23.263: Chất lượng nước giải khát
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
16
AoV.5.23.252
AoV.5.23.252: Hàn the trong thủy sản
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
17
AoV.5.23.16
AoV.5.23.16: Kim loại nặng trong bánh, mứt, kẹo
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
18
AoV.5.23.299
AoV.5.23.299: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
19
AoV.5.23.296
AoV.5.23.296: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
20
AoV.5.23.295
AoV.5.23.295: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
21
AoV.5.23.294
AoV.5.23.294: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
22
AoV.5.23.293
AoV.5.23.293: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
23
AoV.5.23.266
AoV.5.23.266: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
24
AoV.5.23.120
AoV.5.23.120: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
25
AoV.5.23.118
AoV.5.23.118: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
26
AoV.5.23.93
AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
27
AoV.5.23.50
AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 11
3,000,000
28
AoV.5.23.224
AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
29
AoV.5.23.223
AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
30
AoV.5.23.218
AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
31
AoV.5.23.175
AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
32
AoV.5.23.172
AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
Hóa học
Tháng 11
2,000,000
Đăng ký