Số điện thoại: 024 6683 9670
[Vietnamese]
[English]

Chương trình TNTT tháng 11

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫuThuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia
1 SKVA.010.11 SKVA.010.11: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000
2 SKVA.003.11 SKVA.003.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000
3 SKVA.002.11 SKVA.002.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000
4 SKVA.006.11 SKVA.006.11: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000
5 AoV.6.23.45 AoV.6.23.45: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
6 AoV.6.23.97 AoV.6.23.97: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
7 AoV.6.23.96 AoV.6.23.96: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
8 AoV.6.23.92 AoV.6.23.92: Vi sinh trong nước giải khát Vi sinh Tháng 11 3,000,000
9 AoV.6.23.89 AoV.6.23.89: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000
10 AoV.6.23.86 AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất Vi sinh Tháng 11 3,000,000
11 AoV.6.23.16 AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 11 3,000,000
12 AoV.6.23.08 AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000
13 AoV.6.23.06 AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 4,000,000
14 AoV.5.23.15 AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột Hóa học Tháng 11 3,000,000
15 AoV.5.23.263 AoV.5.23.263: Chất lượng nước giải khát Hóa học Tháng 11 2,000,000
16 AoV.5.23.252 AoV.5.23.252: Hàn the trong thủy sản Hóa học Tháng 11 2,000,000
17 AoV.5.23.16 AoV.5.23.16: Kim loại nặng trong bánh, mứt, kẹo Hóa học Tháng 11 2,000,000
18 AoV.5.23.299 AoV.5.23.299: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
19 AoV.5.23.296 AoV.5.23.296: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
20 AoV.5.23.295 AoV.5.23.295: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
21 AoV.5.23.294 AoV.5.23.294: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
22 AoV.5.23.293 AoV.5.23.293: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
23 AoV.5.23.266 AoV.5.23.266: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
24 AoV.5.23.120 AoV.5.23.120: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
25 AoV.5.23.118 AoV.5.23.118: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
26 AoV.5.23.93 AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa Hóa học Tháng 11 3,000,000
27 AoV.5.23.50 AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 11 3,000,000
28 AoV.5.23.224 AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000
29 AoV.5.23.223 AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000
30 AoV.5.23.218 AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000
31 AoV.5.23.175 AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000
32 AoV.5.23.172 AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học Tháng 11 2,000,000
Đăng ký