Chương trình TNTT tháng 09
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.007.09
SKVA.007.09: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
2
SKVA.004.09
SKVA.004.09: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 09
2,500,000
3
AoV.8.23.05
AoV.8.23.05: Tính chất cơ lý trong mẫu gạch chịu lửa
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
4
AoV.8.23.03
AoV.8.23.03: Chất lượng Than
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
5
AoV.8.23.02
AoV.8.23.02: Chất lượng xi măng poóc lăng
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
6
AoV.8.23.01
AoV.8.23.01: Tính chất cơ lý trong xi măng
Vật liệu xây dựng
Tháng 09
3,000,000
7
AoV.6.23.32
AoV.6.23.32: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
8
AoV.6.23.31
AoV.6.23.31: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
9
AoV.6.23.87
AoV.6.23.87: Vi sinh trong nước thải
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
10
AoV.6.23.54
AoV.6.23.54: Vi sinh trong nước
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
11
AoV.6.23.36
AoV.6.23.36: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
12
AoV.6.23.24
AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
13
AoV.6.23.19
AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
14
AoV.6.23.17
AoV.6.23.17: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
15
AoV.6.23.114
AoV.6.23.114: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 09
3,000,000
16
AoV.5.23.131
AoV.5.23.131: Kháng sinh trong thực phẩm
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
17
AoV.5.23.116
AoV.5.23.116: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
18
AoV.5.23.34
AoV.5.23.34: Dư lươợng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
19
AoV.5.23.290
AoV.5.23.290: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
20
AoV.5.23.277
AoV.5.23.277: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
21
AoV.5.23.274
AoV.5.23.274: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
22
AoV.5.23.220
AoV.5.23.220: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
23
AoV.5.23.168
AoV.5.23.168: Chất lượng phân bón Ure (có màu)
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
24
AoV.5.23.79
AoV.5.23.79: Chất kích tích sinh trưởng trong phân bón
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
25
AoV.5.23.185
AoV.5.23.185: Kim loại trong hóa chất xử lý môi trường
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
26
AoV.5.23.157
AoV.5.23.157: Kim loại trong khoáng chất xử lý môi trường
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
27
AoV.5.23.85
AoV.5.23.85: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
28
AoV.5.23.81
AoV.5.23.81: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
29
AoV.5.23.80
AoV.5.23.80: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
30
AoV.5.23.41
AoV.5.23.41: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
31
AoV.5.23.87
AoV.5.23.87: Vitamin trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
32
AoV.5.23.65
AoV.5.23.65: Dương lượng kháng sinh trong thịt
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
33
AoV.5.23.63
AoV.5.23.63: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thịt
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
34
AoV.5.23.54
AoV.5.23.54: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
Tháng 09
3,000,000
35
AoV.5.23.301
AoV.5.23.301: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
36
AoV.5.23.251
AoV.5.23.251: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
37
AoV.5.23.249
AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
38
AoV.5.23.217
AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
39
AoV.5.23.211
AoV.5.23.211: Chất lượng thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 09
2,000,000
Đăng ký