Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
STT | Mã số | Tên chương trình | Lĩnh vực | Ghi chú | Phí tham dự | Tham gia |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SKVA.010.05 | SKVA.010.05: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải | Hóa học | Tháng 05 | 2,500,000 | |
2 | SKVA.003.05 | SKVA.003.05: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống | Hóa học | Tháng 05 | 2,500,000 | |
3 | SKVA.002.05 | SKVA.002.05: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống | Hóa học | Tháng 05 | 2,500,000 | |
4 | SKVA.006.05 | SKVA.006.05: Chất lượng nước và nước thải | Hóa học | Tháng 05 | 2,500,000 | |
5 | AoV.5.23.96 | AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật | Thuốc BVTV | Tháng 05 | 0 | |
6 | AoV.6.23.78 | AoV.6.23.78: Vi sinh trong nước | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
7 | AoV.6.23.61 | AoV.6.23.61: Vi sinh vật trong bia | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
8 | AoV.6.23.48 | AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
9 | AoV.6.23.47 | AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
10 | AoV.6.23.42 | AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
11 | AoV.6.23.34 | AoV.6.23.34: Vi sinh trong sữa bột | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
12 | AoV.6.23.33 | AoV.6.23.33: Vi sinh trong sữa bột | Vi sinh | Tháng 05 | 3,000,000 | |
13 | AoV.5.23.15 | AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
14 | AoV.5.23.19 | AoV.5.23.19: Kim loại trong đất | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
15 | AoV.5.23.175 | AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
16 | AoV.5.23.167 | AoV.5.23.167: Dư lượng kháng sinh trong thịt | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
17 | AoV.5.23.247 | AoV.5.23.247: Dư lượng Glyphosate trong nông sản thực phẩm | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
18 | AoV.5.23.246 | AoV.5.23.246: Dư lượng Coumarin trong nông sản thực phẩm | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
19 | AoV.5.23.178 | AoV.5.23.178: Chất lượng thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
20 | AoV.5.23.162 | AoV.5.23.162: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
21 | AoV.5.23.103 | AoV.5.23.103: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
22 | AoV.5.23.93 | AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
23 | AoV.5.23.59 | AoV.5.23.59: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn thủy sản | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
24 | AoV.5.23.50 | AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản | Hóa học | Tháng 05 | 3,000,000 | |
25 | AoV.5.23.287 | AoV.5.23.287: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
26 | AoV.5.23.224 | AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
27 | AoV.5.23.223 | AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
28 | AoV.5.23.218 | AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 | |
29 | AoV.5.23.194 | AoV.5.23.194: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 05 | 2,000,000 |