Chương trình TNTT tháng 06
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.007.06
SKVA.007.06: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 06
2,500,000
2
SKVA.004.06
SKVA.004.06: Anion trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 06
2,500,000
3
AoV.5.23.96
AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc BVTV
Tháng 06
0
4
AoV.6.23.56
AoV.6.23.56: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
5
AoV.6.23.29
AoV.6.23.29: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
6
AoV.6.23.90
AoV.6.23.90: Phân tích vi sinh trong bia
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
7
AoV.6.23.86
AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
8
AoV.6.23.44
AoV.6.23.44: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
9
AoV.6.23.39
AoV.6.23.39: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
10
AoV.6.23.35
AoV.6.23.35: Vi sinh trong phân bón
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
11
AoV.6.23.21
AoV.6.23.21: Vi sinh trong sữa bột
Vi sinh
Tháng 06
3,500,000
12
AoV.6.23.20
AoV.6.23.20: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
13
AoV.6.23.16
AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
14
AoV.6.23.12
AoV.6.23.12: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 06
3,000,000
15
AoV.6.23.02
AoV.6.23.02: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 06
5,000,000
16
AoV.5.23.102
AoV.5.23.102: Kim loại trong đất
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
17
AoV.5.23.10
AoV.5.23.10: Chất lượng dầu mỡ động vật và thực vật
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
18
AoV.5.23.08
AoV.5.23.08: Kim loại trong sữa
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
19
AoV.5.23.04
AoV.5.23.04: Chất lượng sữa đặc có đường
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
20
AoV.5.23.74
AoV.5.23.74: Chất lượng kem lạnh thực phẩm
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
21
AoV.5.23.209
AoV.5.23.209: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
22
AoV.5.23.200
AoV.5.23.200: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
23
AoV.5.23.198
AoV.5.23.198: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
24
AoV.5.23.171
AoV.5.23.171: Chất lượng phân supephotphat
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
25
AoV.5.23.170
AoV.5.23.170: Chất lượng phân lân nung chảy
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
26
AoV.5.23.108
AoV.5.23.108: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
27
AoV.5.23.37
AoV.5.23.37: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
28
AoV.5.23.32
AoV.5.23.32: Chất lượng thịt
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
29
AoV.5.23.97
AoV.5.23.97: Hàm lượng Axit tự do trong phân bón
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
30
AoV.5.23.68
AoV.5.23.68: Phân tích hàm lượng melamine trong sữa
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
31
AoV.5.23.66
AoV.5.23.66: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
32
AoV.5.23.61
AoV.5.23.61: Phân tích hàm lượng melamine trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
33
AoV.5.23.57
AoV.5.23.57: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
34
AoV.5.23.53*
AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
35
AoV.5.23.38
AoV.5.23.38: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
36
AoV.5.23.249
AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
37
AoV.5.23.24
AoV.5.23.24: Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 06
3,000,000
38
AoV.5.23.217
AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt
Hóa học
Tháng 06
2,000,000
Đăng ký