1
SKVA.011.01
SKVA.011.10: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
2
SKVA.001.10
SKVA.001.10: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
3
SKVA.009.10
SKVA.009.10: Anion trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
4
SKVA.008.10
SKVA.008.10: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
5
SKVA.005.10
SKVA.005.10: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
6
AoV.8.23.12
AoV.8.23.12: Tính chất cơ lý mẫu tấm thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
4,000,000
7
AoV.8.23.11
AoV.8.23.11: Chất lượng thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
8
AoV.8.23.10
AoV.8.23.10: Chất lượng Bitum
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
9
AoV.8.23.09
AoV.8.23.09: Chất lượng cốt liệu bê tông và vữa
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
10
AoV.8.23.08
AoV.8.23.08: Chất lượng thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
11
AoV.8.23.07
AoV.8.23.07: Tính chất cơ lý trong mẫu thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
12
AoV.8.23.06
AoV.8.23.06: Chất lượng nhựa đường lỏng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
13
AoV.6.23.48
AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
14
AoV.6.23.47
AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
15
AoV.6.23.42
AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
16
AoV.6.23.38
AoV.6.23.38: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
17
AoV.6.23.28
AoV.6.23.28: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
18
AoV.6.23.26
AoV.6.23.26: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
19
AoV.6.23.07
AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 10
4,500,000
20
AoV.5.23.101
AoV.5.23.101: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
21
AoV.5.23.05
AoV.5.23.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
22
AoV.5.23.03
AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
23
AoV.5.23.01
AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
24
AoV.5.23.264
AoV.5.23.264: Chất lượng dầu mỏ
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
25
AoV.5.23.187
AoV.5.23.187: Chất lượng gạo
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
26
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng bia
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
27
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng rượu
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
28
AoV.5.23.17
AoV.5.23.17: Kim loại trong rượu, bia, nước giải khát
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
29
AoV.5.23.288
AoV.5.23.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
30
AoV.5.23.40
AoV.5.23.40: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
31
AoV.5.23.298
AoV.5.23.298: Chất lượng sữa lên men
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
32
AoV.5.23.228
AoV.5.23.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
33
AoV.5.23.190
AoV.5.23.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
34
AoV.5.23.183
AoV.5.23.183: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
35
AoV.5.23.104
AoV.5.23.104: Dư lươợng kháng sinh trong thịt
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
36
AoV.5.23.33
AoV.5.23.33: Độc tố nấm mốc Fumonisin trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
37
AoV.5.23.31
AoV.5.23.31: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
38
AoV.5.23.69
AoV.5.23.69: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong sữa
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
39
AoV.5.23.58
AoV.5.23.58: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
40
AoV.5.23.53*
AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
41
AoV.5.23.302
AoV.5.23.302: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
42
AoV.5.23.250
AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
43
AoV.5.23.188
AoV.5.23.188: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong ngũ cốc (đậu tương)
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
44
AoV.5.23.176
AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
45
AoV.5.23.161
AoV.5.23.161: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000