Chương trình TNTT tháng 10
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.001.10
SKVA.001.10: Nước sạch, nước ăn uống
Hóa học
Tháng 10
2,500,000
2
AoV.8.23.12
AoV.8.23.12: Tính chất cơ lý mẫu tấm thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
4,000,000
3
AoV.8.23.11
AoV.8.23.11: Chất lượng thạch cao
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
4
AoV.8.23.10
AoV.8.23.10: Chất lượng Bitum
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
5
AoV.8.23.09
AoV.8.23.09: Chất lượng cốt liệu bê tông và vữa
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
6
AoV.8.23.08
AoV.8.23.08: Chất lượng thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
7
AoV.8.23.07
AoV.8.23.07: Tính chất cơ lý trong mẫu thép xây dựng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
8
AoV.8.23.06
AoV.8.23.06: Chất lượng nhựa đường lỏng
Vật liệu xây dựng
Tháng 10
3,000,000
9
AoV.6.23.48
AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
10
AoV.6.23.47
AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
11
AoV.6.23.42
AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
12
AoV.6.23.38
AoV.6.23.38: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
13
AoV.6.23.28
AoV.6.23.28: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
14
AoV.6.23.26
AoV.6.23.26: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 10
3,000,000
15
AoV.6.23.07
AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 10
4,500,000
16
AoV.5.23.101
AoV.5.23.101: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
17
AoV.5.23.05
AoV.5.23.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
18
AoV.5.23.03
AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
19
AoV.5.23.01
AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
20
AoV.5.23.264
AoV.5.23.264: Chất lượng dầu mỏ
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
21
AoV.5.23.187
AoV.5.23.187: Chất lượng gạo
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
22
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng bia
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
23
AoV.5.23.30
AoV.5.23.30: Chất lượng rượu
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
24
AoV.5.23.17
AoV.5.23.17: Kim loại trong rượu, bia, nước giải khát
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
25
AoV.5.23.288
AoV.5.23.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
26
AoV.5.23.40
AoV.5.23.40: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
27
AoV.5.23.298
AoV.5.23.298: Chất lượng sữa lên men
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
28
AoV.5.23.228
AoV.5.23.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
29
AoV.5.23.190
AoV.5.23.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
30
AoV.5.23.183
AoV.5.23.183: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
31
AoV.5.23.104
AoV.5.23.104: Dư lươợng kháng sinh trong thịt
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
32
AoV.5.23.33
AoV.5.23.33: Độc tố nấm mốc Fumonisin trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
33
AoV.5.23.31
AoV.5.23.31: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
34
AoV.5.23.69
AoV.5.23.69: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong sữa
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
35
AoV.5.23.58
AoV.5.23.58: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
36
AoV.5.23.53*
AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
37
AoV.5.23.302
AoV.5.23.302: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
38
AoV.5.23.250
AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
39
AoV.5.23.188
AoV.5.23.188: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong ngũ cốc (đậu tương)
Hóa học
Tháng 10
3,000,000
40
AoV.5.23.176
AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
41
AoV.5.23.161
AoV.5.23.161: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 10
2,000,000
Đăng ký