Chương trình TNTT tháng 08
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.010.08
SKVA.010.08: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
2
SKVA.003.08
SKVA.003.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
3
SKVA.002.08
SKVA.002.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
4
SKVA.006.08
SKVA.006.08: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 08
2,500,000
5
AoV.5.23.96
AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc BVTV
Tháng 08
0
6
AoV.6.23.15
AoV.6.23.15: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
7
AoV.6.23.55
AoV.6.23.55: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
8
AoV.6.23.81
AoV.6.23.81: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
9
AoV.6.23.76
AoV.6.23.76: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
10
AoV.6.23.73
AoV.6.23.73: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
11
AoV.6.23.72
AoV.6.23.72: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
12
AoV.6.23.71
AoV.6.23.71: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
13
AoV.6.23.70
AoV.6.23.70: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
14
AoV.6.23.41
AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
15
AoV.6.23.40
AoV.6.23.40: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
16
AoV.6.23.112
AoV.6.23.112: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Vi sinh
Tháng 08
3,000,000
17
AoV.5.23.07
AoV.5.23.07: Chỉ tiêu chất lượng trong chè
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
18
AoV.5.23.255
AoV.5.23.255: Chất lượng xúc xích
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
19
AoV.5.23.253
AoV.5.23.253: Chất lượng thịt
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
20
AoV.5.23.319
AoV.5.23.319: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
21
AoV.5.23.318
AoV.5.23.318: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
22
AoV.5.23.315
AoV.5.23.315: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
23
AoV.5.23.291
AoV.5.23.291: Vitamin trong phân bón
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
24
AoV.5.23.254
AoV.5.23.254: Kim loại trong thịt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
25
AoV.5.23.86
AoV.5.23.86: Kim loại trong mẫu thức ăn chăn nuôi bổ sung
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
26
AoV.5.23.78
AoV.5.23.78: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Clo hữu cơ
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
27
AoV.5.23.77
AoV.5.23.77: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Carbamate
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
28
AoV.5.23.76
AoV.5.23.76: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - nhóm Cúc tổng hợp
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
29
AoV.5.23.75
AoV.5.23.75: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau,củ, quả - gốc lân hữu cơ
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
30
AoV.5.23.56*
AoV.5.23.56*: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
31
AoV.5.23.55
AoV.5.23.55: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
32
AoV.5.23.52
AoV.5.23.52: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
33
AoV.5.23.309
AoV.5.23.309: Kim loại nặng trong rau, củ, quả
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
34
AoV.5.23.243
AoV.5.23.243: Kim loại trong thức ăn thủy sản
Hóa học
Tháng 08
3,000,000
35
AoV.5.23.224
AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
36
AoV.5.23.223
AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
37
AoV.5.23.218
AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
38
AoV.5.23.195
AoV.5.23.195: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
39
AoV.5.23.184
AoV.5.23.184: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
40
AoV.5.23.175
AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất
Hóa học
Tháng 08
2,000,000
Đăng ký