Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực,độ chính xác,độ tin cậy của kết quả thử nghiệm,VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo,so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trìnhThử nghiệm thành thạo,So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học,Sinh học,Cơ,Điện,Vật liệu xây dựng trong năm 2022 như sau:
Lưu ý:
Tải phiếu đăng ký tại đây:
PHIẾU ĐĂNG KÝ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO NĂM 2022 LĨNH VỰC:HÓA HỌC VÀ SINH HỌC
STT | Mã số | Tên chương trình | Lĩnh vực | Ghi chú | Phí tham dự | Tham gia |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | VPT.1.5.22.197 | VPT.1.5.22.197: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống | Hóa học | Tháng 08 | 3,000,000 | |
2 | VPT.1.5.22.203 | VPT.1.5.22.203: Chất lượng nước và nước thải | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
3 | VPT.1.5.22.211 | VPT.1.5.22.211: Kim loại trong bùn thải | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
4 | VPT.1.5.22.216 | VPT.1.5.22.216: Kim loại trong phân bón | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
5 | VPT.1.5.22.221 | VPT.1.5.22.221: Các nguyên tố dinh dưỡng vi lượng | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
6 | VPT.1.5.22.226 | VPT.1.5.22.226: Kim loại nặng | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
7 | VPT.1.5.22.232 | VPT.1.5.22.232: Chỉ tiêu hoá lý trong mẫu gạo | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
8 | VPT.1.5.22.234 | VPT.1.5.22.234: Kim loại nặng | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
9 | VPT.1.5.22.237 | VPT.1.5.22.237: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
10 | VPT.1.5.22.239 | VPT.1.5.22.239: Kim loại nặng | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
11 | VPT.1.5.22.242 | VPT.1.5.22.242: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
12 | VPT.1.5.22.247 | VPT.1.5.22.247: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bi cao su tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm | Hóa học | Tháng 08 | 1,500,000 | |
13 | VPT.1.6.22.253 | VPT.1.6.22.253: Vi sinh trong nước sạch | Sinh học | Tháng 08 | 3,000,000 | |
14 | VPT.1.5.22.261 | VPT.1.5.22.261: Các chỉ tiêu chất lượng | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 | |
15 | VPT.1.6.22.265 | VPT.1.6.22.265: Định tính Listeria monocytogenes trong thủy sản | Sinh học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
16 | VPT.1.6.22.268 | VPT.1.6.22.268: Định tính Salmonella trong sữa | Sinh học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
17 | VPT.1.5.22.270 | VPT.1.5.22.270: Kim loại nặng | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
18 | VPT.1.5.22.273 | VPT.1.5.22.273: Các chỉ tiêu ô nhiễm | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
19 | VPT.1.5.22.277 | VPT.1.5.22.277: Nitrit và Nitrat trong thịt | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
20 | VPT.1.5.22.280 | VPT.1.5.22.280: Chỉ tiêu chất lượng | Hóa hoc | Tháng 08 | 2,500,000 | |
21 | VPT.1.5.22.287 | VPT.1.5.22.287: Dư lượng kháng sinh | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
22 | VPT.1.5.22.289 | VPT.1.5.22.289: Dư lượng kháng sinh | Hóa học | Tháng 08 | 2,000,000 | |
23 | VPT.1.5.22.296 | VPT.1.5.22.296: Chỉ tiêu chất lượng | Hóa học | Tháng 08 | 3,000,000 | |
24 | VPT.1.5.22.298 | VPT.1.5.22.298: Chỉ tiêu lý hóa | Hóa học | Tháng 08 | 2,500,000 |