Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
STT | Mã số | Tên chương trình | Lĩnh vực | Ghi chú | Phí tham dự | Tham gia |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | SKVA.001.04 | SKVA.001.04: Nước sạch, nước ăn uống | Hóa học | Tháng 04 | 2,500,000 | |
2 | AoV.5.23.96 | AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật | Thuốc BVTV | Tháng 04 | 0 | |
3 | AoV.6.23.67 | AoV.6.23.67: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
4 | AoV.6.23.66 | AoV.6.23.66: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
5 | AoV.6.23.65 | AoV.6.23.65: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
6 | AoV.6.23.64 | AoV.6.23.64: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
7 | AoV.6.23.41 | AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
8 | AoV.6.23.24 | AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
9 | AoV.6.23.19 | AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản | Vi sinh | Tháng 04 | 3,000,000 | |
10 | AoV.6.23.06 | AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón | Vi sinh | Tháng 04 | 4,000,000 | |
11 | AoV.5.23.286 | AoV.5.23.286: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
12 | AoV.5.23.234 | AoV.5.23.234: Chất lượng ngũ cốc | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
13 | AoV.5.23.191 | AoV.5.23.191: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
14 | AoV.5.23.82 | AoV.5.23.82: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
15 | AoV.5.23.42 | AoV.5.23.42: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
16 | AoV.5.23.39 | AoV.5.23.39: Dư lượng Auramine O trong thức ăn chăn nuôi | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
17 | AoV.5.23.250 | AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
18 | AoV.5.23.23 | AoV.5.23.23: Chất lượng đất | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 | |
19 | AoV.5.23.176 | AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
20 | AoV.5.23.169 | AoV.5.23.169: Chất lượng phân bón Ure (Phân Ure không màu) | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 | |
21 | AoV.5.23.101 | AoV.5.23.101: Kim loại trong nước | Hóa học | Tháng 04 | 2,000,000 | |
22 | AoV.5.23.09 | AoV.5.23.09: Chất lượng trong nước chấm | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 | |
23 | AoV.5.23.05 | AoV.5.23.05: Kim loại trong nước | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 | |
24 | AoV.5.23.03 | AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 | |
25 | AoV.5.23.01 | AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón | Hóa học | Tháng 04 | 3,000,000 |