Số điện thoại: 024 6683 9670
[Vietnamese]
[English]

Chương trình TNTT tháng 04

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫuThuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia
1 SKVA.011.04 SKVA.011.04: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 04 2,500,000
2 SKVA.001.04 SKVA.001.04: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 04 2,500,000
3 SKVA.009.04 SKVA.009.04: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 04 2,500,000
4 SKVA.008.04 SKVA.008.04: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 04 3,000,000
5 SKVA.005.04 SKVA.005.04: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 04 2,500,000
6 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 04 0
7 AoV.6.23.67 AoV.6.23.67: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vi sinh Tháng 04 3,000,000
8 AoV.6.23.66 AoV.6.23.66: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vi sinh Tháng 04 3,000,000
9 AoV.6.23.65 AoV.6.23.65: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vi sinh Tháng 04 3,000,000
10 AoV.6.23.64 AoV.6.23.64: Vi sinh trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Vi sinh Tháng 04 3,000,000
11 AoV.6.23.41 AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 04 3,000,000
12 AoV.6.23.24 AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 04 3,000,000
13 AoV.6.23.19 AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 04 3,000,000
14 AoV.6.23.06 AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 04 4,000,000
15 AoV.5.23.286 AoV.5.23.286: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 04 2,000,000
16 AoV.5.23.234 AoV.5.23.234: Chất lượng ngũ cốc Hóa học Tháng 04 2,000,000
17 AoV.5.23.191 AoV.5.23.191: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 04 2,000,000
18 AoV.5.23.82 AoV.5.23.82: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 04 2,000,000
19 AoV.5.23.42 AoV.5.23.42: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 04 2,000,000
20 AoV.5.23.39 AoV.5.23.39: Dư lượng Auramine O trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 04 2,000,000
21 AoV.5.23.250 AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 04 2,000,000
22 AoV.5.23.23 AoV.5.23.23: Chất lượng đất Hóa học Tháng 04 3,000,000
23 AoV.5.23.176 AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 04 2,000,000
24 AoV.5.23.169 AoV.5.23.169: Chất lượng phân bón Ure (Phân Ure không màu) Hóa học Tháng 04 3,000,000
25 AoV.5.23.101 AoV.5.23.101: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 04 2,000,000
26 AoV.5.23.09 AoV.5.23.09: Chất lượng trong nước chấm Hóa học Tháng 04 3,000,000
27 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 04 3,000,000
28 AoV.5.23.03 AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô Hóa học Tháng 04 3,000,000
29 AoV.5.23.01 AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 04 3,000,000
Đăng ký