Số điện thoại: 024 6683 9670
[Vietnamese]
[English]

Chương trình TNTT tháng 03

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫuThuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia
1 SKVA.007.03 SKVA.007.03: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 03 2,500,000
2 SKVA.004.03 SKVA.004.03: Anion trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 03 2,500,000
3 AoV.6.23.87 AoV.6.23.87: Vi sinh trong nước thải Vi sinh Tháng 03 3,000,000
4 AoV.6.23.49 AoV.6.23.49: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 03 3,000,000
5 AoV.6.23.40 AoV.6.23.40: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 03 3,000,000
6 AoV.6.23.27 AoV.6.23.27: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 03 3,000,000
7 AoV.6.23.25 AoV.6.23.25: Vi sinh trong sữa bột Vi sinh Tháng 03 3,000,000
8 AoV.6.23.10 AoV.6.23.10: Vi sinh trong sản phẩm động vật Vi sinh Tháng 03 3,000,000
9 AoV.6.23.09 AoV.6.23.09: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 03 3,000,000
10 AoV.6.23.08 AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 03 3,000,000
11 AoV.6.23.07 AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 03 4,500,000
12 AoV.5.23.261 AoV.5.23.261: Chất lượng trong muối Iod Hóa học Tháng 03 2,000,000
13 AoV.5.23.244 AoV.5.23.244: Kim loại trong dầu mỡ động, thực vật Hóa học Tháng 03 2,000,000
14 AoV.5.23.196 AoV.5.23.196: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 03 2,000,000
15 AoV.5.23.165 AoV.5.23.165: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 03 2,000,000
16 AoV.5.23.160 AoV.5.23.160: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 03 2,000,000
17 AoV.5.23.158 AoV.5.23.158 Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 03 2,000,000
18 AoV.5.23.155 AoV.5.23.155: Chất lượng thịt Hóa học Tháng 03 2,000,000
19 AoV.5.23.135 AoV.5.23.13: Chất lượng rau Hóa học Tháng 03 2,000,000
20 AoV.5.23.133 AoV.5.23.133: Dư lương kháng sinh trong sữa Hóa học Tháng 03 2,000,000
21 AoV.5.23.115 AoV.5.23.115: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 03 2,000,000
22 AoV.5.23.95 AoV.5.23.95: Chất chống oxy hóa trong thức ăn bổ sung (Ethoxyquin) Hóa học Tháng 03 2,000,000
23 AoV.5.23.63 AoV.5.23.63: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thịt Hóa học Tháng 03 3,000,000
24 AoV.5.23.54 AoV.5.23.54: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học Tháng 03 3,000,000
25 AoV.5.23.249 AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 03 2,000,000
26 AoV.5.23.217 AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 03 2,000,000
27 AoV.5.23.172 AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học Tháng 03 2,000,000
Đăng ký