Chương trình TNTT tháng 07
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Sinh học, Cơ, Điện, Vật liệu xây dựng trong năm 2022 như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết.
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT)
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010
Tải phiếu đăng ký tại đây:
PHIẾU ĐĂNG KÝ THAM GIA CHƯƠNG TRÌNH THỬ NGHIỆM THÀNH THẠO NĂM 2022 LĨNH VỰC: HÓA HỌC VÀ SINH HỌC
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
VPT.1.5.22.165
VPT.1.5.22.165: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
2
VPT.1.5.22.166
VPT.1.5.22.166: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
3
VPT.1.5.22.167
VPT.1.5.22.167: Chất lượng nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
4
VPT.1.5.22.186
VPT.1.5.22.186: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
5
VPT.1.5.22.168
VPT.1.5.22.168: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
6
VPT.1.5.22.170
VPT.1.5.22.170: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
7
VPT.1.5.22.171
VPT.1.5.22.171: Kim loại nặng trong đất
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
8
VPT.1.5.22.172
VPT.1.5.22.172: Chất lượng không khí xung quanh
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
9
VPT.1.5.22.173
VPT.1.5.22.173: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
10
VPT.1.5.22.174
VPT.1.5.22.174: Các chỉ tiêu trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
11
VPT.1.5.22.175
VPT.1.5.22.175: Chỉ tiêu chất lượng chính
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
12
VPT.1.5.22.176
VPT.1.5.22.176: Chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
13
VPT.1.5.22.177
VPT.1.5.22.177: Các chỉ tiêu hóa học của đồ uống có cồn
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
14
VPT.1.5.22.178
VPT.1.5.22.178: Độc tố vi nấm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
15
VPT.1.5.22.179
VPT.1.5.22.179: Các chỉ tiêu hóa học
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
16
VPT.1.5.22.180
VPT.1.5.22.180: Các thành phần khoáng và khác
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
17
VPT.1.5.22.181
VPT.1.5.22.181: Thành phần và các chỉ tiêu chất lượng khác
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
18
VPT.1.5.22.183
VPT.1.5.22.183: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
19
VPT.1.5.22.184
VPT.1.5.22.184: Các chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
20
VPT.1.5.22.185
VPT.1.5.22.185: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
21
VPT.1.5.22.187
VPT.1.5.22.187: Chỉ tiêu chất lượng
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
22
VPT.1.5.22.188
VPT.1.5.22.188: Chỉ tiêu lý hóa
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
23
VPT.1.5.22.189
VPT.1.5.22.189: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
24
VPT.1.5.22.190
VPT.1.5.22.190: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ nhựa tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
25
VPT.1.5.22.191
VPT.1.5.22.191: Phân tích các chỉ tiêu an toàn vệ sinh đối với bao bì, dụng cụ thủy tinh tiếp xúc trực tiếp với thực phẩm
Hóa học
Tháng 07
1,500,000
26
VPT.1.6.22.192
VPT.1.6.22.192: Vi sinh trong nước sạch
Sinh học
Tháng 07
3,000,000
27
VPT.1.6.22.193
VPT.1.6.22.193: Vi sinh trong phân bón
Sinh học
Tháng 07
3,000,000
28
VPT.1.6.22.194
VPT.1.6.22.194: Phân tích vi sinh vật trong thịt
Sinh học
Tháng 07
2,000,000
Đăng ký