Số điện thoại: 024 6683 9670
[Vietnamese]
[English]

Chương trình TNTT tháng 07

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫuThuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia
1 SKVA.011.07 SKVA.011.07: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000
2 SKVA.001.07 SKVA.001.07: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000
3 SKVA.009.07 SKVA.009.07: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000
4 SKVA.008.07 SKVA.008.07: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 3,000,000
5 SKVA.005.07 SKVA.005.07: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000
6 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 07 0
7 AoV.6.23.93 AoV.6.23.93: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
8 AoV.6.23.53 AoV.6.23.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
9 AoV.6.23.52 AoV.6.23.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
10 AoV.6.23.37 AoV.6.23.37: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 07 3,000,000
11 AoV.6.23.22 AoV.6.23.22: Vi sinh trong sữa bột Vi sinh Tháng 07 3,000,000
12 AoV.6.23.18 AoV.6.23.18: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
13 AoV.6.23.14 AoV.6.23.14: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
14 AoV.6.23.106 AoV.6.23.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
15 AoV.5.23.127 AoV.5.23.127: Độc tố nấm mốc Ochratoxin A trong ngũ cốc Hóa học Tháng 07 2,000,000
16 AoV.5.23.06 AoV.5.23.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh Hóa học Tháng 07 3,000,000
17 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 07 3,000,000
18 AoV.5.23.241 AoV.5.23.241: Kim loại nặng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000
19 AoV.5.23.262 AoV.5.23.262: Khoáng vi lượng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000
20 AoV.5.23.105 AoV.5.23.105: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 07 2,000,000
21 AoV.5.23.197 AoV.5.23.197: Chất lượng phân bón DAP Hóa học Tháng 07 2,000,000
22 AoV.5.23.180 AoV.5.23.180: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
23 AoV.5.23.322 AoV.5.23.322: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
24 AoV.5.23.321 AoV.5.23.321: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
25 AoV.5.23.320 AoV.5.23.320: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
26 AoV.5.23.317 AoV.5.23.317: Chất kích thích tăng trưởng trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
27 AoV.5.23.316 AoV.5.23.316: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
28 AoV.5.23.338 AoV.5.23.338: Chất lượng ớt Hóa học Tháng 07 2,000,000
29 AoV.5.23.239 AoV.5.23.239: Chất lượng mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000
30 AoV.5.23.238 AoV.5.23.238: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000
31 AoV.5.23.62 AoV.5.23.62: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000
32 AoV.5.23.36 AoV.5.23.36: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000
33 AoV.5.23.98 AoV.5.23.98: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000
34 AoV.5.23.92 AoV.5.23.92: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000
35 AoV.5.23.51 AoV.5.23.51: Dư lượng hóa chất, kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000
36 AoV.5.23.46* AoV.5.23.46*: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 3,000,000
37 AoV.5.23.27 AoV.5.23.27: Kim loại trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000
38 AoV.5.23.250 AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 07 2,000,000
39 AoV.5.23.25 AoV.5.23.25: Chất lượng thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000
40 AoV.5.23.18 AoV.5.23.18: Chất lượng sữa thanh trùng Hóa học Tháng 07 3,000,000
41 AoV.5.23.176 AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 07 2,000,000
Đăng ký