Chương trình TNTT tháng 07
Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.
VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo , So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:
Lưu ý:
Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình " để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký .
Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫu và Thuế Giá trị gia tăng (VAT).
Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
(*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT
Mã số
Tên chương trình
Lĩnh vực
Ghi chú
Phí tham dự
Tham gia
1
SKVA.011.07
SKVA.011.07: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
2
SKVA.001.07
SKVA.001.07: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
3
SKVA.009.07
SKVA.009.07: Anion trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
4
SKVA.008.07
SKVA.008.07: Kim loại trong nước và nước thải
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
5
SKVA.005.07
SKVA.005.07: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống
Hóa học
Tháng 07
2,500,000
6
AoV.5.23.96
AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật
Thuốc BVTV
Tháng 07
0
7
AoV.6.23.93
AoV.6.23.93: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
8
AoV.6.23.53
AoV.6.23.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
9
AoV.6.23.52
AoV.6.23.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
10
AoV.6.23.37
AoV.6.23.37: Vi sinh trong thực phẩm
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
11
AoV.6.23.22
AoV.6.23.22: Vi sinh trong sữa bột
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
12
AoV.6.23.18
AoV.6.23.18: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
13
AoV.6.23.14
AoV.6.23.14: Vi sinh trong thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
14
AoV.6.23.106
AoV.6.23.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Vi sinh
Tháng 07
3,000,000
15
AoV.5.23.127
AoV.5.23.127: Độc tố nấm mốc Ochratoxin A trong ngũ cốc
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
16
AoV.5.23.06
AoV.5.23.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
17
AoV.5.23.05
AoV.5.23.05: Kim loại trong nước
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
18
AoV.5.23.241
AoV.5.23.241: Kim loại nặng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
19
AoV.5.23.262
AoV.5.23.262: Khoáng vi lượng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
20
AoV.5.23.105
AoV.5.23.105: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
21
AoV.5.23.197
AoV.5.23.197: Chất lượng phân bón DAP
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
22
AoV.5.23.180
AoV.5.23.180: Chất lượng phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
23
AoV.5.23.322
AoV.5.23.322: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
24
AoV.5.23.321
AoV.5.23.321: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
25
AoV.5.23.320
AoV.5.23.320: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
26
AoV.5.23.317
AoV.5.23.317: Chất kích thích tăng trưởng trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
27
AoV.5.23.316
AoV.5.23.316: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
28
AoV.5.23.338
AoV.5.23.338: Chất lượng ớt
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
29
AoV.5.23.239
AoV.5.23.239: Chất lượng mật ong
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
30
AoV.5.23.238
AoV.5.23.238: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
31
AoV.5.23.62
AoV.5.23.62: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
32
AoV.5.23.36
AoV.5.23.36: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
33
AoV.5.23.98
AoV.5.23.98: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
34
AoV.5.23.92
AoV.5.23.92: Kim loại trong phân bón
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
35
AoV.5.23.51
AoV.5.23.51: Dư lượng hóa chất, kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
36
AoV.5.23.46*
AoV.5.23.46*: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
37
AoV.5.23.27
AoV.5.23.27: Kim loại trong thủy sản
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
38
AoV.5.23.250
AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
39
AoV.5.23.25
AoV.5.23.25: Chất lượng thủy sản
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
40
AoV.5.23.18
AoV.5.23.18: Chất lượng sữa thanh trùng
Hóa học
Tháng 07
3,000,000
41
AoV.5.23.176
AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
Tháng 07
2,000,000
Đăng ký