Số điện thoại: 024 6683 9670
[Vietnamese]
[English]

Thử nghiệm thành thạo

Nhằm mục đích để các phòng thí nghiệm có cơ hội tự xem xét đánh giá năng lực, độ chính xác, độ tin cậy của kết quả thử nghiệm, VinaLAB tổ chức các chương trình thử nghiệm thành thạo, so sánh liên phòng với sự tham gia của nhiều phòng thí nghiệm tại Việt Nam và quốc tế.

VinaLAB dự kiến tổ chức các chương trình Thử nghiệm thành thạo, So sánh liên phòng trong các lĩnh vực Hóa học, Vật liệu xây dựng, Vi sinh, Thuốc bảo vệ thực vật như sau:

Lưu ý:

  • Vui lòng bấm chọn vào "Tên chương trình" để biết thêm chi tiết và điền thông tin vào Form đăng ký.
  • Phí tham dự đã bao gồm Phí gửi mẫuThuế Giá trị gia tăng (VAT).
  • Đối với các PTN đã đăng ký tham gia và có nhu cầu mua thêm mẫu TNTT, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức để được báo giá cụ thể.
  • Trong trường hợp các PTN áp dụng các phương pháp thử khác so với yêu cầu, vui lòng liên hệ với Ban tổ chức trước khi đăng ký.
  • (*) Chương trình/chỉ tiêu đã được công nhận phù hợp chuẩn mực quốc tế ISO/IEC 17043: 2010.
STT Mã số Tên chương trình Lĩnh vực Ghi chú Phí tham dự Tham gia
1 SKVA.011.07 SKVA.011.07: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000
2 SKVA.001.07 SKVA.001.07: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000
3 SKVA.009.07 SKVA.009.07: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 2,500,000
4 SKVA.008.07 SKVA.008.07: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 07 3,000,000
5 SKVA.005.07 SKVA.005.07: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 07 2,500,000
6 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 07 0
7 AoV.6.23.93 AoV.6.23.93: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
8 AoV.6.23.53 AoV.6.23.53: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
9 AoV.6.23.52 AoV.6.23.52: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
10 AoV.6.23.37 AoV.6.23.37: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 07 3,000,000
11 AoV.6.23.22 AoV.6.23.22: Vi sinh trong sữa bột Vi sinh Tháng 07 3,000,000
12 AoV.6.23.18 AoV.6.23.18: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
13 AoV.6.23.14 AoV.6.23.14: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
14 AoV.6.23.106 AoV.6.23.106: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 07 3,000,000
15 AoV.5.23.127 AoV.5.23.127: Độc tố nấm mốc Ochratoxin A trong ngũ cốc Hóa học Tháng 07 2,000,000
16 AoV.5.23.06 AoV.5.23.06: Chỉ tiêu chất lượng trong bánh Hóa học Tháng 07 3,000,000
17 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 07 3,000,000
18 AoV.5.23.241 AoV.5.23.241: Kim loại nặng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000
19 AoV.5.23.262 AoV.5.23.262: Khoáng vi lượng trong thực phẩm bảo vệ sức khỏe Hóa học Tháng 07 3,000,000
20 AoV.5.23.105 AoV.5.23.105: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 07 2,000,000
21 AoV.5.23.197 AoV.5.23.197: Chất lượng phân bón DAP Hóa học Tháng 07 2,000,000
22 AoV.5.23.180 AoV.5.23.180: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
23 AoV.5.23.322 AoV.5.23.322: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
24 AoV.5.23.321 AoV.5.23.321: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
25 AoV.5.23.320 AoV.5.23.320: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
26 AoV.5.23.317 AoV.5.23.317: Chất kích thích tăng trưởng trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
27 AoV.5.23.316 AoV.5.23.316: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 2,000,000
28 AoV.5.23.338 AoV.5.23.338: Chất lượng ớt Hóa học Tháng 07 2,000,000
29 AoV.5.23.239 AoV.5.23.239: Chất lượng mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000
30 AoV.5.23.238 AoV.5.23.238: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong mật ong Hóa học Tháng 07 2,000,000
31 AoV.5.23.62 AoV.5.23.62: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000
32 AoV.5.23.36 AoV.5.23.36: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 2,000,000
33 AoV.5.23.98 AoV.5.23.98: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000
34 AoV.5.23.92 AoV.5.23.92: Kim loại trong phân bón Hóa học Tháng 07 3,000,000
35 AoV.5.23.51 AoV.5.23.51: Dư lượng hóa chất, kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000
36 AoV.5.23.46* AoV.5.23.46*: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 07 3,000,000
37 AoV.5.23.27 AoV.5.23.27: Kim loại trong thủy sản Hóa học Tháng 07 3,000,000
38 SKVA.010.08 SKVA.010.08: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải Hóa học Tháng 08 2,500,000
39 SKVA.003.08 SKVA.003.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 08 2,500,000
40 SKVA.002.08 SKVA.002.08: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 08 2,500,000
41 SKVA.006.08 SKVA.006.08: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 08 2,500,000
42 AoV.5.23.96 AoV.5.23.96: Chất lượng thuốc bảo vệ thực vật Thuốc BVTV Tháng 08 0
43 AoV.6.23.15 AoV.6.23.15: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000
44 AoV.6.23.55 AoV.6.23.55: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000
45 AoV.6.23.81 AoV.6.23.81: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000
46 AoV.6.23.76 AoV.6.23.76: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000
47 AoV.6.23.73 AoV.6.23.73: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000
48 AoV.6.23.72 AoV.6.23.72: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000
49 AoV.6.23.71 AoV.6.23.71: Xét nghiệm bệnh thủy sản Vi sinh Tháng 08 3,000,000
50 AoV.6.23.70 AoV.6.23.70: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000
51 AoV.6.23.41 AoV.6.23.41: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 08 3,000,000
52 AoV.6.23.40 AoV.6.23.40: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 08 3,000,000
53 AoV.6.23.112 AoV.6.23.112: Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 08 3,000,000
54 AoV.5.23.07 AoV.5.23.07: Chỉ tiêu chất lượng trong chè Hóa học Tháng 08 3,000,000
55 AoV.5.23.255 AoV.5.23.255: Chất lượng xúc xích Hóa học Tháng 08 3,000,000
56 AoV.5.23.253 AoV.5.23.253: Chất lượng thịt Hóa học Tháng 08 3,000,000
57 AoV.5.23.319 AoV.5.23.319: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000
58 AoV.5.23.318 AoV.5.23.318: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000
59 AoV.5.23.315 AoV.5.23.315: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000
60 AoV.5.23.291 AoV.5.23.291: Vitamin trong phân bón Hóa học Tháng 08 3,000,000
61 AoV.5.23.254 AoV.5.23.254: Kim loại trong thịt Hóa học Tháng 08 2,000,000
62 AoV.5.23.86 AoV.5.23.86: Kim loại trong mẫu thức ăn chăn nuôi bổ sung Hóa học Tháng 08 3,000,000
63 AoV.5.23.78 AoV.5.23.78: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Clo hữu cơ Hóa học Tháng 08 3,000,000
64 AoV.5.23.77 AoV.5.23.77: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - gốc Carbamate Hóa học Tháng 08 3,000,000
65 AoV.5.23.76 AoV.5.23.76: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả - nhóm Cúc tổng hợp Hóa học Tháng 08 3,000,000
66 AoV.5.23.75 AoV.5.23.75: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau,củ, quả - gốc lân hữu cơ Hóa học Tháng 08 3,000,000
67 AoV.5.23.56* AoV.5.23.56*: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 08 3,000,000
68 AoV.5.23.55 AoV.5.23.55: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000
69 AoV.5.23.52 AoV.5.23.52: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000
70 AoV.5.23.309 AoV.5.23.309: Kim loại nặng trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 08 3,000,000
71 AoV.5.23.243 AoV.5.23.243: Kim loại trong thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 08 3,000,000
72 AoV.5.23.224 AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 08 2,000,000
73 AoV.5.23.223 AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 08 2,000,000
74 AoV.5.23.218 AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 08 2,000,000
75 AoV.5.23.195 AoV.5.23.195: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 08 2,000,000
76 AoV.5.23.184 AoV.5.23.184: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 08 2,000,000
77 AoV.5.23.175 AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 08 2,000,000
78 SKVA.007.09 SKVA.007.09: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 09 2,500,000
79 SKVA.004.09 SKVA.004.09: Anion trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 09 2,500,000
80 AoV.8.23.05 AoV.8.23.05: Tính chất cơ lý trong mẫu gạch chịu lửa Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000
81 AoV.8.23.03 AoV.8.23.03: Chất lượng Than Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000
82 AoV.8.23.02 AoV.8.23.02: Chất lượng xi măng poóc lăng Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000
83 AoV.8.23.01 AoV.8.23.01: Tính chất cơ lý trong xi măng Vật liệu xây dựng Tháng 09 3,000,000
84 AoV.6.23.32 AoV.6.23.32: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 09 3,000,000
85 AoV.6.23.31 AoV.6.23.31: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000
86 AoV.6.23.87 AoV.6.23.87: Vi sinh trong nước thải Vi sinh Tháng 09 3,000,000
87 AoV.6.23.54 AoV.6.23.54: Vi sinh trong nước Vi sinh Tháng 09 3,000,000
88 AoV.6.23.36 AoV.6.23.36: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 09 3,000,000
89 AoV.6.23.24 AoV.6.23.24: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 09 3,000,000
90 AoV.6.23.19 AoV.6.23.19: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000
91 AoV.6.23.17 AoV.6.23.17: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000
92 AoV.6.23.114 AoV.6.23.114: Vi sinh trong thức ăn thủy sản Vi sinh Tháng 09 3,000,000
93 AoV.5.23.131 AoV.5.23.131: Kháng sinh trong thực phẩm Hóa học Tháng 09 3,000,000
94 AoV.5.23.116 AoV.5.23.116: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
95 AoV.5.23.34 AoV.5.23.34: Dư lươợng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000
96 AoV.5.23.290 AoV.5.23.290: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt Hóa học Tháng 09 2,000,000
97 AoV.5.23.277 AoV.5.23.277: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 09 3,000,000
98 AoV.5.23.274 AoV.5.23.274: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 09 3,000,000
99 AoV.5.23.220 AoV.5.23.220: Dư lươợng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000
100 AoV.5.23.168 AoV.5.23.168: Chất lượng phân bón Ure (có màu) Hóa học Tháng 09 2,000,000
101 AoV.5.23.79 AoV.5.23.79: Chất kích tích sinh trưởng trong phân bón Hóa học Tháng 09 2,000,000
102 AoV.5.23.185 AoV.5.23.185: Kim loại trong hóa chất xử lý môi trường Hóa học Tháng 09 2,000,000
103 AoV.5.23.157 AoV.5.23.157: Kim loại trong khoáng chất xử lý môi trường Hóa học Tháng 09 2,000,000
104 AoV.5.23.85 AoV.5.23.85: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
105 AoV.5.23.81 AoV.5.23.81: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 3,000,000
106 AoV.5.23.80 AoV.5.23.80: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
107 AoV.5.23.41 AoV.5.23.41: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
108 AoV.5.23.87 AoV.5.23.87: Vitamin trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 09 3,000,000
109 AoV.5.23.65 AoV.5.23.65: Dương lượng kháng sinh trong thịt Hóa học Tháng 09 3,000,000
110 AoV.5.23.63 AoV.5.23.63: Dư lượng chất kích thích tăng trưởng trong thịt Hóa học Tháng 09 3,000,000
111 AoV.5.23.54 AoV.5.23.54: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản Hóa học Tháng 09 3,000,000
112 AoV.5.23.301 AoV.5.23.301: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
113 AoV.5.23.251 AoV.5.23.251: Chất lượng nước dùng trong chăn nuôi Hóa học Tháng 09 2,000,000
114 AoV.5.23.249 AoV.5.23.249: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 09 2,000,000
115 AoV.5.23.217 AoV.5.23.217: Chất lượng nước dùng cho mục đích sinh hoạt Hóa học Tháng 09 2,000,000
116 AoV.5.23.211 AoV.5.23.211: Chất lượng thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 09 2,000,000
117 SKVA.011.01 SKVA.011.10: Các chất ô nhiễm trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 2,500,000
118 SKVA.001.10 SKVA.001.10: Chất lượng nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 10 2,500,000
119 SKVA.009.10 SKVA.009.10: Anion trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 2,500,000
120 SKVA.008.10 SKVA.008.10: Kim loại trong nước và nước thải Hóa học Tháng 10 3,000,000
121 SKVA.005.10 SKVA.005.10: Các chất ô nhiễm Hydrocacbua thơm trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 10 2,500,000
122 AoV.8.23.12 AoV.8.23.12: Tính chất cơ lý mẫu tấm thạch cao Vật liệu xây dựng Tháng 10 4,000,000
123 AoV.8.23.11 AoV.8.23.11: Chất lượng thạch cao Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
124 AoV.8.23.10 AoV.8.23.10: Chất lượng Bitum Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
125 AoV.8.23.09 AoV.8.23.09: Chất lượng cốt liệu bê tông và vữa Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
126 AoV.8.23.08 AoV.8.23.08: Chất lượng thép xây dựng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
127 AoV.8.23.07 AoV.8.23.07: Tính chất cơ lý trong mẫu thép xây dựng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
128 AoV.8.23.06 AoV.8.23.06: Chất lượng nhựa đường lỏng Vật liệu xây dựng Tháng 10 3,000,000
129 AoV.6.23.48 AoV.6.23.48: Vi sinh trong nước uống Vi sinh Tháng 10 3,000,000
130 AoV.6.23.47 AoV.6.23.47: Vi sinh trong nước uống Vi sinh Tháng 10 3,000,000
131 AoV.6.23.42 AoV.6.23.42: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 10 3,000,000
132 AoV.6.23.38 AoV.6.23.38: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000
133 AoV.6.23.28 AoV.6.23.28: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000
134 AoV.6.23.26 AoV.6.23.26: Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi Vi sinh Tháng 10 3,000,000
135 AoV.6.23.07 AoV.6.23.07: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 10 4,500,000
136 AoV.5.23.101 AoV.5.23.101: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 10 2,000,000
137 AoV.5.23.05 AoV.5.23.05: Kim loại trong nước Hóa học Tháng 10 3,000,000
138 AoV.5.23.03 AoV.5.23.03: Chất lượng thực phẩm khô Hóa học Tháng 10 3,000,000
139 AoV.5.23.01 AoV.5.23.01: Chất lượng phân bón Hóa học Tháng 10 3,000,000
140 AoV.5.23.264 AoV.5.23.264: Chất lượng dầu mỏ Hóa học Tháng 10 3,000,000
141 AoV.5.23.187 AoV.5.23.187: Chất lượng gạo Hóa học Tháng 10 2,000,000
142 AoV.5.23.30 AoV.5.23.30: Chất lượng bia Hóa học Tháng 10 2,000,000
143 AoV.5.23.30 AoV.5.23.30: Chất lượng rượu Hóa học Tháng 10 2,000,000
144 AoV.5.23.17 AoV.5.23.17: Kim loại trong rượu, bia, nước giải khát Hóa học Tháng 10 2,000,000
145 AoV.5.23.288 AoV.5.23.288: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật Hóa học Tháng 10 3,000,000
146 AoV.5.23.40 AoV.5.23.40: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000
147 AoV.5.23.298 AoV.5.23.298: Chất lượng sữa lên men Hóa học Tháng 10 2,000,000
148 AoV.5.23.228 AoV.5.23.228: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 10 3,000,000
149 AoV.5.23.190 AoV.5.23.190: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo Hóa học Tháng 10 3,000,000
150 AoV.5.23.183 AoV.5.23.183: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000
151 AoV.5.23.104 AoV.5.23.104: Dư lươợng kháng sinh trong thịt Hóa học Tháng 10 2,000,000
152 AoV.5.23.33 AoV.5.23.33: Độc tố nấm mốc Fumonisin trong ngũ cốc và sản phẩm ngũ cốc Hóa học Tháng 10 2,000,000
153 AoV.5.23.31 AoV.5.23.31: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000
154 AoV.5.23.69 AoV.5.23.69: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong sữa Hóa học Tháng 10 3,000,000
155 AoV.5.23.58 AoV.5.23.58: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 3,000,000
156 AoV.5.23.53* AoV.5.23.53*: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 10 3,000,000
157 AoV.5.23.302 AoV.5.23.302: Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn thủy sản Hóa học Tháng 10 3,000,000
158 AoV.5.23.250 AoV.5.23.250: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 10 2,000,000
159 AoV.5.23.188 AoV.5.23.188: Độc tố nấm mốc Aflatoxin trong ngũ cốc (đậu tương) Hóa học Tháng 10 3,000,000
160 AoV.5.23.176 AoV.5.23.176: Chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải Hóa học Tháng 10 2,000,000
161 AoV.5.23.161 AoV.5.23.161: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 10 2,000,000
162 SKVA.010.11 SKVA.010.11: Tạp nhiễm hữu cơ trong nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000
163 SKVA.003.11 SKVA.003.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000
164 SKVA.002.11 SKVA.002.11: Kim loại trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 11 2,500,000
165 SKVA.006.11 SKVA.006.11: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 11 2,500,000
166 AoV.6.23.45 AoV.6.23.45: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
167 AoV.6.23.97 AoV.6.23.97: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
168 AoV.6.23.96 AoV.6.23.96: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 3,000,000
169 AoV.6.23.92 AoV.6.23.92: Vi sinh trong nước giải khát Vi sinh Tháng 11 3,000,000
170 AoV.6.23.89 AoV.6.23.89: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000
171 AoV.6.23.86 AoV.6.23.86: Vi sinh trong nước sản xuất Vi sinh Tháng 11 3,000,000
172 AoV.6.23.16 AoV.6.23.16: Vi sinh trong thủy sản Vi sinh Tháng 11 3,000,000
173 AoV.6.23.08 AoV.6.23.08: Vi sinh trong thực phẩm Vi sinh Tháng 11 3,000,000
174 AoV.6.23.06 AoV.6.23.06: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 11 4,000,000
175 AoV.5.23.15 AoV.5.23.15: Chất lượng sữa bột Hóa học Tháng 11 3,000,000
176 AoV.5.23.263 AoV.5.23.263: Chất lượng nước giải khát Hóa học Tháng 11 2,000,000
177 AoV.5.23.252 AoV.5.23.252: Hàn the trong thủy sản Hóa học Tháng 11 2,000,000
178 AoV.5.23.16 AoV.5.23.16: Kim loại nặng trong bánh, mứt, kẹo Hóa học Tháng 11 2,000,000
179 AoV.5.23.299 AoV.5.23.299: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
180 AoV.5.23.296 AoV.5.23.296: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
181 AoV.5.23.295 AoV.5.23.295: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
182 AoV.5.23.294 AoV.5.23.294: Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau, củ, quả Hóa học Tháng 11 3,000,000
183 AoV.5.23.293 AoV.5.23.293: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
184 AoV.5.23.266 AoV.5.23.266: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
185 AoV.5.23.120 AoV.5.23.120: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
186 AoV.5.23.118 AoV.5.23.118: Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 11 2,000,000
187 AoV.5.23.93 AoV.5.23.93: Dư lượng kháng sinh trong sữa Hóa học Tháng 11 3,000,000
188 AoV.5.23.50 AoV.5.23.50: Dư lượng kháng sinh trong thủy sản Hóa học Tháng 11 3,000,000
189 AoV.5.23.224 AoV.5.23.224: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000
190 AoV.5.23.223 AoV.5.23.223: Chất lượng nước mặt Hóa học Tháng 11 2,000,000
191 AoV.5.23.218 AoV.5.23.218: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000
192 AoV.5.23.175 AoV.5.23.175: Chất lượng nước dưới đất Hóa học Tháng 11 2,000,000
193 AoV.5.23.172 AoV.5.23.172: Chất lượng phân bón hỗn hợp NPK Hóa học Tháng 11 2,000,000
194 SKVA.007.03 SKVA.007.03: Chất lượng nước và nước thải Hóa học Tháng 12 2,500,000
195 SKVA.004.12 SKVA.004.12: Anion trong nước sạch và nước ăn uống Hóa học Tháng 12 2,500,000
196 AoV.6.23.49 AoV.6.23.49: Vi sinh trong nước mặt Vi sinh Tháng 12 3,000,000
197 AoV.6.23.35 AoV.6.23.35: Vi sinh trong phân bón Vi sinh Tháng 12 3,000,000
198 AoV.5.23.24 AoV.5.23.24: Chất lượng thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 12 3,000,000
199 AoV.5.23.57 AoV.5.23.57: Dư lượng kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi Hóa học Tháng 12 3,000,000
200 AoV.5.23.258 AoV.5.23.258: Chất lượng ngũ cốc Hóa học Tháng 12 2,000,000
Đăng ký