1
VPT.2.6.20.41
Chương trình VPT.2.6.20.41 - Vi sinh trong nước mặt
Sinh học
4,000,000
2
VPT.2.5.20.160
Chương trình VPT.2.5.20.160 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
3
VPT.2.6.20.36
Chương trình VPT.2.6.20.36 - Vi sinh trong ngũ cốc
Sinh học
3,000,000
4
VPT.2.5.20.211
Chương trình VPT.2.5.20.211 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
2,000,000
5
VPT.2.6.20.49
Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống
Sinh học
3,000,000
6
VPT.2.5.20.180
Chương trình VPT.2.5.20.180 - Kháng sinh trong sữa
Hóa học
1,000,000
7
VPT.2.5.20.28
Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia
Hóa học
3,000,000
8
VPT.2.5.20.261
Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
Hóa học
2,500,000
9
VPT.2.5.20.09
Chương trình VPT.2.5.20.09 - Chỉ tiêu chất lượng trong nước chấm
Hóa học
3,000,000
10
VPT.2.5.20.254
Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt
Hóa học
2,500,000
11
VPT.2.5.20.92
Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón
Hóa học
4,000,000
12
VPT.2.5.20.24
Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
4,000,000
13
VPT.2.5.20.224
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
Hóa học
2,500,000
14
VPT.2.5.20.101
Chương trình VPT.2.5.20.101- Kim loại trong nước
Hóa học
3,000,000
15
VPT.2.5.20.249
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
Hóa học
2,500,000
16
VPT.2.6.20.93
Chương trình VPT.2.6.20.93 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
3,000,000
17
VPT.2.6.20.39
Chương trình VPT.2.6.20.39 - Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
3,000,000
18
VPT.2.6.20.112
Chương trình VPT.2.6.20.112 - Vi sinh trong nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Sinh học
3,000,000
19
VPT.2.5.20.84
Chương trình VPT.2.5.20.84 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
20
VPT.2.5.20.23
Chương trình VPT.2.5.20.23 - Chỉ tiêu chất lượng đất
Hóa học
2,500,000
21
VPT.2.5.20.53
Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
22
VPT.2.5.20.172
Chương trình VPT.2.5.20.172 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hỗn hợp NPK
Hóa học
2,500,000
23
VPT.2.5.20.251
Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
2,500,000
24
VPT.2.5.20.176
Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
2,500,000
25
VPT.2.5.20.58
Chương trình VPT.2.5.20.58 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc)
Hóa học
3,000,000
26
VPT.2.5.20.03
Chương trình VPT.2.5.20.03 - Chỉ tiêu chất lượng trong thực phẩm khô
Hóa học
3,500,000
27
VPT.2.5.20.01
Chương trình VPT.2.5.20.01 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón
Hóa học
3,500,000
28
VPT.2.6.20.48
Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống
Sinh học
3,000,000
29
VPT.2.6.20.42
Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
4,000,000
30
VPT.2.5.20.168
Chương trình VPT.2.5.20.168 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón hữu cơ
Hóa học
1,000,000
31
VPT.2.5.20.229
Chương trình VPT.2.5.20.229 - Hàm lượng Axit Amin trong phân bón
Hóa học
2,000,000
32
VPT.2.5.20.297
Chương trình VPT.2.5.20.297 - Chất lượng phân bón silicat kiềm
Hóa học
1,000,000
33
VPT.2.5.20.187
Chương trình VPT.2.5.20.187 - Chất lượng gạo
Hóa học
2,000,000
34
VPT.2.5.20.171
Chương trình VPT.2.5.20.171 - Chỉ tiêu chất lượng phân supe photphat
Hóa học
1,000,000
35
VPT.2.5.20.106
Chương trình VPT.2.5.20.106 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
36
VPT.2.5.20.41
Chương trình VPT.2.5.20.41 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
37
VPT.2.5.20.82
Chương trình VPT.2.5.20.82 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
Hóa học
1,000,000
38
VPT.2.5.20.167
Chương trình VPT.2.5.20.167 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
39
VPT.2.5.20.166
Chương trình VPT.2.5.20.166 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
40
VPT.2.6.20.78
Chương trình VPT.2.6.20.78 - Vi sinh trong nước
Sinh học
3,000,000
41
VPT.2.6.20.28
Chương trình VPT.2.6.20.28 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
3,000,000
42
VPT.2.6.20.87
Chương trình VPT.2.6.20.87 - Vi sinh trong nước thải
Sinh học
3,000,000
43
VPT.2.6.20.19
Chương trình VPT.2.6.20.19 - Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
3,000,000
44
VPT.2.6.20.17
Chương trình VPT.2.6.20.17 - Vi sinh trong thuỷ sản
Sinh học
3,000,000
45
VPT.2.5.20.10
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
Hóa học
3,000,000
46
VPT.2.5.20.32, 33, 293-296
Chương trình VPT.2.5.20.32, 33, 293-296 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
47
VPT.2.5.20.245
Chương trình VPT.2.5.20.245 - Kim loại trong dầu mỡ động thực vật
Hóa học
3,000,000
48
VPT.2.5.20.230
Chương trình VPT.2.5.20.230 - Chất lượng phân bón
Hóa học
1,000,000
49
VPT.2.5.20.69
Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa
Hóa học
1,000,000
50
Chương trình VPT.2.5.20.190 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong gạo
Hóa học
VPT.2.5.20.190
1,000,000
51
VPT.2.5.20.42
Chương trình VPT.2.5.20.42 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
52
VPT.2.5.20.179
Chương trình VPT.2.5.20.179 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
53
VPT.2.5.20.120
Chương trình VPT.2.5.20.120 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
54
VPT.2.5.20.81
Chương trình VPT.2.5.20.81 - Thức ăn chăn nuôi bổ sung
Hóa học
3,000,000
55
VPT.2.5.20.163
Chương trình VPT.2.5.20.163 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
56
VPT.2.5.20.257
Chương trình VPT.2.5.20.257 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước mắm
Hóa học
2,500,000
57
VPT.2.5.20.252
Chương trình VPT.2.5.20.252 - Định tính Hàn the trong thủy sản
Hóa học
2,000,000
58
VPT.2.5.20.224
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
Hóa học
2,500,000
59
VPT.2.5.20.101
Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước
Hóa học
3,000,000
60
VPT.2.5.20.249
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
Hóa học
2,500,000
61
VPT.2.5.20.218
Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm
Hóa học
2,500,000
62
VPT.2.5.20.65
Chương trình VPT.2.5.20.65 - Kháng sinh trong sản phẩm động vật (thịt)
Hóa học
3,000,000
63
VPT.2.5.20.63
Chương trình VPT.2.5.20.63 - Chất kích thích tăng trưởng trong sản phẩm động vật
Hóa học
3,000,000
64
VPT.2.5.20.54
Chương trình VPT.2.5.20.54 - Thuốc bảo vệ thực vật trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
65
VPT.2.5.20.248
Chương trình VPT.2.5.20.248 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm
Hóa học
2,000,000
66
VPT.2.5.20.270
Chương trình VPT.2.5.20.270 - Chất lượng thủy sản
Hóa học
1,000,000
67
VPT.2.5.20.275
Chương trình VPT.2.5.20.275 - Chất lượng thủy sản
Hóa học
1,000,000
68
VPT.2.5.20.97
Chương trình VPT.2.5.20.97 - Chất lượng phân bón
Hóa học
1,000,000
69
VPT.2.5.20.103
Chương trình VPT.2.5.20.103 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
70
VPT.2.5.20.158
Chương trình VPT.2.5.20.158 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
71
VPT.2.5.20.223
Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải.
Hóa học
2,500,000
72
VPT.2.5.20.259
Chương trình VPT.2.5.20.259 - Phân tích kim loại trong bùn thải
Hóa học
2,500,000
73
VPT.2.5.20.258
Chương trình VPT.2.5.20.258 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng ngũ cốc
Hóa học
2,500,000
74
VPT.2.5.20.05
Chương trình VPT.2.5.20.05 - Kim loại trong nước
Hóa học
4,000,000
75
VPT.2.5.20.175
Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước
Hóa học
2,500,000
76
VPT.2.5.20.217
Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống
Hóa học
3,000,000
77
VPT.2.5.20.87
Chương trình VPT.2.5.20.87 - Vitamin trong mẫu thức ăn bổ sung
Hóa học
5,000,000
78
VPT.2.5.20.86
Chương trình VPT.2.5.20.86 - Kim loại trong mẫu thức ăn bổ sung
Hóa học
5,000,000
79
VPT.2.5.20.56
Chương trình VPT.2.5.20.56 - Chất kích thích tăng trưởng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
3,000,000
80
VPT.2.5.20.55
Chương trình VPT.2.5.20.55 - Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
81
VPT.2.5.20.52
Chương trình VPT.2.5.20.52 - Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
82
VPT.2.5.20.07
Chương trình VPT.2.5.20.07 - Chỉ tiêu chất lượng trong chè
Hóa học
2,500,000
83
VPT.2.6.20.102
Chương trình VPT.2.6.20.102 - Vi sinh trong chế phẩm xử lý môi trường thủy sản
Sinh học
3,000,000
84
VPT.2.6.20.108
Chương trình VPT.2.6.20.108 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
3,000,000
85
VPT.2.6.20.107
Chương trình VPT.2.6.20.107 - Vi sinh trong thức ăn thủy sản
Sinh học
3,000,000
86
VPT.2.6.20.88
Chương trình VPT.2.6.20.88 - Vi sinh trong nước thải y tế
Sinh học
3,000,000
87
VPT.2.6.20.47
Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt
Sinh học
4,000,000
88
VPT.2.6.20.40
Chương trình VPT.2.6.20.40 - Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
3,000,000
89
VPT.2.6.20.24
Chương trình VPT.2.6.20.24 - Vi sinh trong phân bón
Sinh học
3,000,000
90
VPT.2.5.20.161
Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
91
VPT.2.6.20.104
Chương trình VPT.2.6.20.104 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản
Sinh học
3,000,000
92
VPT.2.6.20.103
Chương trình VPT.2.6.20.103 - Vi sinh trong sản phẩm xử lý môi trường thủy sản
Sinh học
3,000,000
93
VPT.2.6.20.86
Chương trình VPT.2.6.20.86 - Vi sinh trong nước sản xuất
Sinh học
4,000,000
94
VPT.2.6.20.53
Chương trình VPT.2.6.20.53 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
Sinh học
5,000,000
95
VPT.2.6.20.52
Chương trình VPT.2.6.20.52 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
Sinh học
5,000,000
96
VPT.2.6.20.37
Chương trình VPT.2.6.20.37 - Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
3,000,000
97
VPT.2.6.20.22
Chương trình VPT.2.6.20.22 - Vi sinh trong sữa bột
Sinh học
3,000,000
98
VPT.2.6.20.10
Chương trình VPT.2.6.20.10 - Vi sinh trong sản phẩm động vật
Sinh học
3,000,000
99
VPT.2.5.20.287
Chương trình VPT.2.5.20.287 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
100
VPT.2.5.20.268
Chương trình VPT.2.5.20.268 - Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản
Hóa học
1,000,000
101
VPT.2.5.20.170
Chương trình VPT.2.5.20.170 - Chỉ tiêu chất lượng phân lân nung chảy
Hóa học
1,000,000
102
VPT.2.5.20.173
Chương trình VPT.2.5.20.173 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón có nitơ dạng nitrat
Hóa học
1,000,000
103
VPT.2.5.20.197
Chương trình VPT.2.5.20.197 - Chất lượng phân bón DAP
Hóa học
1,000,000
104
VPT.2.5.20.131
Chương trình VPT.2.5.20.131 - Kháng sinh trong thực phẩm (thịt)
Hóa học
4,000,000
105
VPT.2.5.20.28
Chương trình VPT.2.5.20.28 - Chỉ tiêu chất lượng sản phẩm bia
Hóa học
3,000,000
106
VPT.2.5.20.256
Chương trình VPT.2.5.20.256 - Định tính Hàn the trong thịt
Hóa học
2,500,000
107
VPT.2.5.20.255
Chương trình VPT.2.5.20.255 - Phân tích các chất bảo quản trong xúc xích
Hóa học
2,500,000
108
VPT.2.5.20.251
Chương trình VPT.2.5.20.251 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước dùng trong chăn nuôi
Hóa học
2,500,000
109
VPT.2.5.20.250
Chương trình VPT.2.5.20.250 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải
Hóa học
2,500,000
110
VPT.2.5.20.92
Chương trình VPT.2.5.20.92 - Kim loại trong phân bón
Hóa học
4,000,000
111
VPT.2.5.20.85
Chương trình VPT.2.5.20.85 - Chương trình TNTT thức ăn hỗn hợp hoàn chỉnh
Hóa học
3,000,000
112
VPT.2.5.20.51
Chương trình VPT.2.5.20.51 - Hóa chất, kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
113
VPT.2.5.20.46
Chương trình VPT.2.5.20.46 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
3,000,000
114
VPT.2.5.20.27
Chương trình VPT.2.5.20.27 - Kim loại trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
115
VPT.2.5.20.25
Chương trình VPT.2.5.20.25 - Chỉ tiêu chất lượng trong thủy sản
Hóa học
2,500,000
116
VPT.2.5.20.18
Chương trình VPT.2.5.20.18 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa thanh trùng
Hóa học
3,000,000
117
VPT.2.5.20.06
Chương trình VPT.2.5.20.06 - Chỉ tiêu chất lượng trong bánh, mứt, kẹo
Hóa học
3,000,000
118
VPT.2.5.20.10
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
Hóa học
3,000,000
119
VPT.2.6.20.100
Chương trình VPT.2.6.20.100 - Vi sinh trong thuốc thú y
Sinh học
3,000,000
120
VPT.2.6.20.85
Chương trình VPT.2.6.20.85 - Vi sinh trong thuốc thú y
Sinh học
3,000,000
121
VPT.2.6.20.80
Chương trình VPT.2.6.20.80 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
122
VPT.2.6.20.84
Chương trình VPT.2.6.20.84 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
123
VPT.2.6.20.75
Chương trình VPT.2.6.20.75 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
124
VPT.2.6.20.74
Chương trình VPT.2.6.20.74 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
125
VPT.2.6.20.73
Chương trình VPT.2.6.20.73 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
126
VPT.2.6.20.72
Chương trình VPT.2.6.20.72 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
127
VPT.2.6.20.71
Chương trình VPT.2.6.20.71 - Vi sinh trong dược phẩm
Sinh học
3,000,000
128
VPT.2.6.20.90
Chương trình VPT.2.6.20.90 - Phân tích vi sinh trong bia
Sinh học
3,000,000
129
VPT.2.6.20.49
Chương trình VPT.2.6.20.49 - Vi sinh trong nước uống
Sinh học
3,000,000
130
VPT.2.6.20.48
Chương trình VPT.2.6.20.48 - Vi sinh trong nước uống
Sinh học
3,000,000
131
VPT.2.6.20.44
Chương trình VPT.2.6.20.44 - Vi sinh trong thức ăn chăn nuôi
Sinh học
3,000,000
132
VPT.2.6.20.35
Chương trình VPT.2.6.20.35 - Vi sinh trong phân bón
Sinh học
3,000,000
133
VPT.2.6.20.21
Chương trình VPT.2.6.20.21 - Vi sinh trong sữa bột
Sinh học
3,000,000
134
VPT.2.6.20.16
Chương trình VPT.2.6.20.16 - Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
3,000,000
135
VPT.2.6.20.02
Chương trình VPT.2.6.20.02 - Xét nghiệm bệnh thủy sản bằng phương pháp PCR
Sinh học
4,500,000
136
VPT.2.5.20.290
Chương trình VPT.2.5.20.290 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong thịt
Hóa học
1,000,000
137
VPT.2.5.20.288
Chương trình VPT.2.5.20.288 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong chè
Hóa học
1,000,000
138
VPT.2.5.20.190
Chương trình VPT.2.5.20.190 - Xác định dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong nông sản thực phẩm (gạo)
Hóa học
1,000,000
139
VPT.2.5.20.78
Chương trình VPT.2.5.20.78 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau củ quả
Hóa học
1,000,000
140
VPT.2.5.20.289
Chương trình VPT.2.5.20.289 - Phân tích hàm lượng Aflatoxin trong dầu mỡ động, thực vật
Hóa học
1,000,000
141
VPT.2.5.20.277
Chương trình VPT.2.5.20.277 - Bán định lượng hàn the trong thủy sản
Hóa học
1,000,000
142
VPT.2.5.20.273
Chương trình VPT.2.5.20.273 - Chỉ tiêu chất lượng trong muối tinh
Hóa học
1,000,000
143
VPT.2.5.20.269
Chương trình VPT.2.5.20.269 - Ethoxyquine trong thủy sản
Hóa học
1,000,000
144
VPT.2.5.20.216
Chương trình VPT.2.5.20.216 - Hàm lượng Rhodamine B trong thủy sản
Hóa học
1,000,000
145
VPT.2.5.20.220
Chương trình VPT.2.5.20.220 - Hàm lượng Trichlofon trong thủy sản
Hóa học
1,000,000
146
VPT.2.5.20.176
Chương trình VPT.2.5.20.176 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá độ ô nhiễm nước thải
Hóa học
2,500,000
147
VPT.2.5.20.249
Chương trình VPT.2.5.20.249 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước ăn uống và nước sinh hoạt
Hóa học
2,500,000
148
VPT.2.5.20.57
Chương trình VPT.2.5.20.57 - Kháng sinh trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
3,000,000
149
VPT.2.5.20.53
Chương trình VPT.2.5.20.53 - Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
150
VPT.2.5.20.24
Chương trình VPT.2.5.20.24 - Chỉ tiêu chất lượng trong thức ăn chăn nuôi
Hóa học
4,000,000
151
VPT.2.5.20.08
Chương trình VPT.2.5.20.08 - Kim loại trong sữa
Hóa học
4,000,000
152
VPT.2.5.20.04
Chương trình VPT.2.5.20.04 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa đặc có đường
Hóa học
3,000,000
153
VPT.2.5.20.98
Chương trình VPT.2.5.20.98 - Kim loại trong phân bón
Hóa học
1,000,000
154
VPT.2.5.20.184
Chương trình VPT.2.5.20.184 - Chất lượng phân bón
Hóa học
1,000,000
155
VPT.2.5.20.169
Chương trình VPT.2.5.20.169 - Chỉ tiêu chất lượng phân bón Ure
Hóa học
1,000,000
156
VPT.2.5.20.77
Chương trình VPT.2.5.20.77 - Dư lượng thuốc bảo vệ thực vật trong rau quả
Hóa học
1,000,000
157
VPT.2.5.20.127
Chương trình VPT.2.5.20.127 - Thức ăn chăn nuôi (ngũ cốc)
Hóa học
1,000,000
158
VPT.2.5.20.165
Chương trình VPT.2.5.20.165 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
159
Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
Chương trình VPT.2.5.20.261 - Phân tích các chỉ tiêu chất lượng trong muối Iod
Hóa học
2,500,000
160
VPT.2.5.20.254
Chương trình VPT.2.5.20.254 - Kim loại trong thịt
Hóa học
2,500,000
161
VPT.2.5.20.10
Chương trình VPT.2.5.20.10 - Chỉ tiêu chất lượng dầu thực vật
Hóa học
3,000,000
162
VPT.2.5.20.223
Chương trình VPT.2.5.20.223 - Phân tích các chỉ tiêu trong nước thải
Hóa học
2,500,000
163
VPT.2.5.20.217
Chương trình VPT.2.5.20.217 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước uống
Hóa học
3,000,000
164
VPT.2.5.20.50
Chương trình VPT.2.5.20.50 - Kháng sinh trong thủy sản
Hóa học
3,000,000
165
VPT.2.5.20.15
Chương trình VPT.2.5.20.15 - Chỉ tiêu chất lượng trong sữa bột
Hóa học
3,000,000
166
VPT.2.6.20.47
Chương trình VPT.2.6.20.47 - Vi sinh trong nước mặt
Sinh học
4,000,000
167
VPT.2.6.20.42
Chương trình VPT.2.6.20.42 - Vi sinh trong thủy sản
Sinh học
4,000,000
168
VPT.2.6.20.34
Chương trình VPT.2.6.20.34 - Vi sinh trong sữa
Sinh học
3,000,000
169
VPT.2.6.20.33
Chương trình VPT.2.6.20.33 - Vi sinh trong sữa
Sinh học
3,000,000
170
VPT.2.6.20.09
Chương trình VPT.2.6.20.09 - Vi sinh trong thực phẩm
Sinh học
3,000,000
171
VPT.2.5.20.276
Chương trình VPT.2.5.20.276 - Chất bảo quản trong thủy sản
Hóa học
2,000,000
172
VPT.2.5.20.135
Chương trình VPT.2.5.20.135 - Chất lượng rau
Hóa học
1,000,000
173
VPT.2.5.20.69
Chương trình VPT.2.5.20.69 - Phân tích hàm lượng aflatoxin trong sữa
Hóa học
1,000,000
174
VPT.2.5.20.195
Chương trình VPT.2.5.20.195 - Chất lượng nguyên liệu thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
175
VPT.2.5.20.161
Chương trình VPT.2.5.20.161 - Chất lượng thức ăn chăn nuôi
Hóa học
1,000,000
176
VPT.2.5.20.260
Chương trình VPT.2.5.20.260 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng cà phê rang
Hóa học
2,500,000
177
VPT.2.5.20.102
Chương trình VPT.2.5.20.102 - Kim loại trong đất
Hóa học
3,000,000
178
VPT.2.5.20.253
Chương trình VPT.2.5.20.253 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng thịt
Hóa học
2,500,000
179
VPT.2.5.20.224
Chương trình VPT.2.5.20.224 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước mặt
Hóa học
2,500,000
180
VPT.2.5.20.101
Chương trình VPT.2.5.20.101 - Kim loại trong nước
Hóa học
3,000,000
181
VPT.2.5.20.175
Chương trình VPT.2.5.20.175 - Phân tích các anion trong mẫu nước
Hóa học
2,500,000
182
VPT.2.5.20.218
Chương trình VPT.2.5.20.218 - Phân tích các chỉ tiêu đánh giá chất lượng nước ngầm
Hóa học
2,500,000
183
VPT.2.5.20.93
Chương trình VPT.2.5.20.93 - Kháng sinh trong sữa
Hóa học
3,000,000
184
VPT.2.5.20.271
Chất lượng nước mắm
Hóa học
5,000,000
185
VPT.2.5.20.268
Phân tích hàm lượng Melamine trong thủy sản
Hóa học
5,000,000
186
VPT.2.5.20.267
Định tính Ure trong thủy sản
Hóa học
5,000,000
187
VPT.2.6.20.95
Chương trình VPT.2.6.20.95 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
5,000,000
188
VPT.2.6.20.94
Chương trình VPT.2.6.20.94 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
189
VPT.2.6.20.67
Chương trình VPT.2.6.20.67 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
190
VPT.2.6.20.66
Chương trình VPT.2.6.20.66 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
191
VPT.2.6.20.65
Chương trình VPT.2.6.20.65 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
192
VPT.2.6.20.64
Chương trình VPT.2.6.20.64 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
193
VPT.2.6.20.63
Chương trình VPT.2.6.20.63 - Vi sinh trong thực phẩm chức năng
Sinh học
3,000,000
194
VPT.2.5.20.285
Hóa chất xử lý môi trường
Hóa học
40,000,000
195
VPT.2.5.20.284
Chất lượng hóa chất Poly Aluminium chloride
Hóa học
1,000,000
196
VPT.2.5.20.283
Chất lượng hóa chất H2SO4
Hóa học
3,000,000
197
VPT.2.5.20.282
Chất lượng hóa chất HCl
Hóa học
3,000,000
198
VPT.2.5.20.281
Chất lượng hóa chất NaOH
Hóa học
3,000,000
199
VPT.2.5.20.280
Chỉ tiêu chất lượng trong muối công nghiệp
Hóa học
2,000,000
200
VPT.2.5.20.279
Chỉ tiêu chất lượng trong muối thô
Hóa học
2,000,000