STT |
Tên khóa đào tạo |
Địa điểm |
Số ngày |
Giảng viên chính |
Học phí |
Tham gia |
1 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong hiệu chuẩn các thiết bị đo lường phòng thí nghiệm |
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
04 |
|
3,500,000 |
|
2 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn; Đào tạo đánh giá viên nội bộ |
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
03 |
|
2,500,000 |
|
3 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn; Đào tạo đánh giá viên nội bộ |
Hà Nội - TP. Hồ Chí Minh |
03 |
|
2,500,000 |
|
4 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3,500,000 |
|
5 |
Kiểm tra, hiệu chuẩn các thiết bị hóa lý đo thông số môi trường : pH, DO, TSS, TDS, EC, COD, Độ đục |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3,000,000 |
|
6 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học |
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4,000,000 |
|
7 |
Ứng dụng phương pháp thống kê vào việc đánh giá, xử lý số liệu và kiểm soát kết quả trong phân tích định lượng |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
2,500,000 |
|
8 |
An toàn sinh học cho PTN, PXN vi sinh vật |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
KS. Diệp Thị Lan |
1,800,000 |
|
9 |
Kiểm nghiệm viên phòng thí nghiệm |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3,500,000 |
|
10 |
Hiệu chuẩn nhiệt ẩm kế |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2,500,000 |
|
11 |
Tổng quan về công nghệ, hệ thống xử lý nước thải |
Hà Nội |
02 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
3,500,000 |
|
12 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3,500,000 |
|
13 |
Xây dựng và áp dụng HTQL chất lượng cho phòng xét nghiệm y tế theo ISO 15189 - 2012 |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Trường Danh |
2,000,000 |
|
14 |
Kiểm tra, hiệu chuẩn các thiết bị hóa lý đo thông số môi trường : pH, DO, TSS, TDS, EC, COD, Độ đục |
Hà Nội |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
4,000,000 |
|
15 |
Bảo trì, Hiệu chuẩn máy AAS, UV-Vis |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2,500,000 |
|
16 |
Đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Trần Thanh Bình |
1,800,000 |
|
17 |
Kỹ thuật xác định hàm lượng hoạt chất thuốc BVTV |
Hà Nội |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
4,000,000 |
|
18 |
Kiểm tra /hiệu chuẩn các thiết bị đo lường PTN |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3,000,000 |
|
19 |
Bảo trì/hiệu chuẩn HPLC, GC |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2,500,000 |
|
20 |
7 công cụ thống kê - phân tích sử dụng trong kiểm soát chất lượng |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2,000,000 |
|
21 |
Kỹ thuật phân tích cảm quan thực phẩm |
Hà Nội |
03 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
3,500,000 |
|
22 |
An toàn hóa chất trong kinh doanh, sản xuất và sử dụng trong PTN |
Hà Nội |
02 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3,000,000 |
|
23 |
Hướng dẫn vận hành xử lý nước thải |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
1,500,000 |
|
24 |
Quan trắc chất lượng môi trường nước |
Hà Nội |
02 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
3,500,000 |
|
25 |
Xác nhận GTSDPP trong phân tích vi sinh |
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4,000,000 |
|
26 |
Hướng dẫn áp dụng các phương pháp phân tích vi sinh và xác nhận giá trị sử dụng của phương pháp |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3,000,000 |
|
27 |
7 công cụ thống kê - phân tích sử dụng trong kiểm soát chất lượng |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2,000,000 |
|
28 |
Kỹ Thuật Phân Tích Vi Sinh trong Thực Phẩm, Nước và Nước Thải |
Hà Nội |
04 |
TS. Phạm Tuấn Anh |
4,000,000 |
|
29 |
Kỹ năng cơ bản cho nhân viên thử nghiệm hóa học |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2,000,000 |
|
30 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo trong hiệu chuẩn các thiết bị đo lường phòng thí nghiệm |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2,500,000 |
|
31 |
Kỹ thuật sắc ký lỏng (HPLC) - Ứng dụng một số kỹ thuật tiến bộ mới của HPLC trong phân tích thực phẩm, dược phẩm, mỹ phẩm và môi trường |
Hà Nội |
04 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
5,000,000 |
|
32 |
Hiệu chuẩn kiểm tra nội bộ các thiết bị dụng cụ đo điện và độ dài |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2,500,000 |
|
33 |
Phân tích chất lượng Thức ăn chăn nuôi |
Hà Nội |
04 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
4,000,000 |
|
34 |
TP. Hồ Chí Minh |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
3,000,000 |
|
35 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo các phương pháp phân tích |
Hà Nội |
04 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
4,000,000 |
|
36 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh vật kiểm soát ATTP |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
3,000,000 |
|
37 |
Phân tích chất lượng môi trường không khí, đất, nước |
Hà Nội |
03 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
5,000,000 |
|
38 |
Nhận thức chung ISO 22000:2018 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
CN. Nguyễn Thành Trung |
2,000,000 |
|
39 |
Phân tích mối nguy và cơ hội cải tiến theo phiên bản mới iso 17025:2017 |
TP. Hồ Chí Minh |
02 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
1,500,000 |
|
40 |
Phân tích các chỉ tiêu hóa lý đánh giá chất lượng nước mặt và nước thải |
TP. Hồ Chí Minh |
06 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
3,800,000 |
|
41 |
Kỹ thuật chuẩn bị mẫu trong phân tích bằng kỹ thuật sắc ký |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3,000,000 |
|
42 |
Hiệu chuẩn máy thử độ bền kéo nén |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
2,500,000 |
|
43 |
Kiểm nghiệm viên phòng thí nghiệm |
Hà Nội |
05 |
CN. Trần Thanh Bình |
3,500,000 |
|
44 |
Hệ thống Quản lý Chất lượng theo tiêu chuẩn ISO 9001:2015; Đánh giá viên nội bộ |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
CN. Vũ Cao Sơn |
2,000,000 |
|
45 |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) - Ứng dụng phân tích kim loại trong thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm công nghiệp và môi trường |
Hà Nội |
04 |
TS. Phạm Tiến Đức |
5,000,000 |
|
46 |
Quan trắc môi trường khí và phân tích các chỉ tiêu hóa lý đánh giá chất lượng khí |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Nguyễn Thành Vinh |
3,500,000 |
|
47 |
Kỹ thuật phân tích vi sinh trong nông sản, thực phẩm và thủy hải sản |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
3,500,000 |
|
48 |
Phân tích và đánh giá chất lượng thức ăn chăn nuôi |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3,500,000 |
|
49 |
Ước lượng độ không đảm bảo đo các phương pháp phân tích |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
CN. Trần Thanh Bình |
2,500,000 |
|
50 |
Xây dựng và áp dụng HTQL chất lượng cho phòng xét nghiệm y tế theo ISO 15189 - 2012 |
Hà Nội |
02 |
ThS. Đặng Khánh Hào |
2,500,000 |
|
51 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN |
Hà Nội |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
4,000,000 |
|
52 |
Hiệu chuẩn các tủ nhiệt trong phòng thí nghiệm (tủ đông, tủ lạnh, tủ ấm, lò nung, bể nhiệt và bếp nhiệt) |
TP. Hồ Chí Minh |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3,000,000 |
|
53 |
Quang phổ hấp thu phân tử (UV-VIS) – Áp dụng trong phân tích thực phẩm, môi trường và phân bón |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
PGS.TS. Nguyễn Văn Đông |
3,500,000 |
|
54 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Nhận thức về các yêu cầu quản lý và kỹ thuật; Đào tạo đánh giá viên nội bộ |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
KS. Diệp Thị Lan |
2,000,000 |
|
55 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh |
TP. Hồ Chí Minh |
03 |
ThS. Cao Quốc Liêm |
2,000,000 |
|
56 |
Áp dụng QA/QC trong phân tích tại PTN |
Hà Nội |
03 |
TS. Nguyễn Thu Hiền |
5,000,000 |
|
57 |
Đảm bảo chất lượng kết quả thử nghiệm |
Hà Nội |
02 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3,000,000 |
|
58 |
Quang phổ hấp thu nguyên tử (AAS) - Ứng dụng phân tích kim loại trong thực phẩm, dược phẩm, sản phẩm công nghiệp và môi trường |
TP. Hồ Chí Minh |
05 |
TS. Nguyễn Văn Đông |
3,500,000 |
|
59 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích hóa học |
TP.HCM |
03 |
CN. Trần Thanh Bình |
2,000,000 |
|
60 |
Tiêu chuẩn ISO/IEC 17025:2017 – Yêu cầu chung về năng lực của phòng thử nghiệm và hiệu chuẩn; Đào tạo đánh giá viên nội bộ |
Hà Nội |
03 |
CN. Thái Thị Trường Sa |
3,500,000 |
|
61 |
Xác nhận giá trị sử dụng phương pháp thử trong phân tích vi sinh |
Hà Nội |
03 |
TS. Vũ Hồng Sơn |
3,500,000 |
|
62 |
Kỹ thuật lấy mẫu trong phân tích môi trường không khí, nước và đất |
TP. Hồ Chí Minh |
3 |
ThS. Hồ Phùng Tâm |
2,500,000 |
|
63 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN |
Hà Nội |
04 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
4,000,000 |
|
64 |
Kiểm tra/ hiệu chuẩn nội bộ các loại cân sử dụng trong PTN |
TP.HCM |
4 |
ThS. Nguyễn Đăng Huy |
3,000,000 |
|
65 |
Dự kiến chương trình đào tạo năm 2018 |
|
6 |
ThS. Nguyễn Trường Danh |
4,000,000 |
|